- Từ điển Anh - Anh
Skedaddle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to run away hurriedly; flee.
Noun
a hasty flight.
Synonyms
verb
- blow * , bolt , clear out , dart , dash , decamp , expedite , fly , fly the coop , get a move on , go like lightning , hasten , hightail it , hurry , hurry up , hustle , leave , make haste , make oneself scarce , make time , make tracks , move , move fast , race , run , rush , scamper , scat , scoot , scurry , shake a leg , speed , split , spur , step on it , take off , vamoose , whiz , zip , get out , (slang) run away , flee , hightail , scram , scuttle
Xem thêm các từ khác
-
Skein
a length of yarn or thread wound on a reel or swift preparatory for use in manufacturing., anything wound in or resembling such a coil, something suggestive... -
Skeletal
of, pertaining to, or like a skeleton., adjective, cadaverous , drawn , emaciated , gaunt , shrunken -
Skeleton
anatomy, zoology . the bones of a human or an animal considered as a whole, together forming the framework of the body., any of various structures forming... -
Skeleton key
a key with nearly the whole substance of the bit filed away so that it may open various locks. -
Skeletonize
to reduce to a skeleton, outline, or framework., to reduce in size or number, as a military unit., to construct in outline. -
Skelp
a slap, smack, or blow, esp. one given with the open hand., the sound of such a slap or smack., to slap, smack, or strike (someone), esp. on the buttocks;... -
Skep
a round farm basket of wicker or wood., also, skepful. the amount contained in a skep., a beehive, esp. of straw. -
Skeptic
a person who questions the validity or authenticity of something purporting to be factual., a person who maintains a doubting attitude, as toward values,... -
Skeptical
inclined to skepticism; having doubt, showing doubt, denying or questioning the tenets of a religion, ( initial capital letter ) of or pertaining to skeptics... -
Skepticism
skeptical attitude or temper; doubt., doubt or unbelief with regard to a religion, esp. christianity., ( initial capital letter ) the doctrines or opinions... -
Skerry
a small, rocky island., a coastline with a series of such islands offshore. -
Sketch
a simply or hastily executed drawing or painting, esp. a preliminary one, giving the essential features without the details., a rough design, plan, or... -
Sketcher
a simply or hastily executed drawing or painting, esp. a preliminary one, giving the essential features without the details., a rough design, plan, or... -
Sketchiness
like a sketch; giving only outlines or essentials., imperfect, incomplete, slight, or superficial, a sketchy meal . -
Sketchy
like a sketch; giving only outlines or essentials., imperfect, incomplete, slight, or superficial, adjective, adjective, a sketchy meal ., complete , detailed... -
Skew
to turn aside or swerve; take an oblique course., to look obliquely; squint., to give an oblique direction to; shape, form, or cut obliquely., slang .... -
Skewbald
(esp. of horses) having patches of brown and white., a skewbald horse or pony. -
Skewed
placed or turned to one side; asymmetrical., having an oblique or slanting direction or position; "the picture was skew"[syn: skew ] -
Skewer
a long pin of wood or metal for inserting through meat or other food to hold or bind it in cooking., any similar pin for fastening or holding an item in... -
Ski
one of a pair of long, slender runners made of wood, plastic, or metal used in gliding over snow., water ski., to travel on skis, as for sport., to use...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.