- Từ điển Anh - Anh
Sketch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a simply or hastily executed drawing or painting, esp. a preliminary one, giving the essential features without the details.
a rough design, plan, or draft, as of a book.
a brief or hasty outline of facts, occurrences, etc.
a short, usually descriptive, essay, history, or story.
a short play or slight dramatic performance, as one forming part of a vaudeville program.
Verb (used with object)
to make a sketch of.
to set forth in a brief or general account
Metallurgy . (in a steel mill or the like) to mark (a piece) for cutting.
Verb (used without object)
to make a sketch or sketches.
Synonyms
noun
- account , adumbration , aperu , blueprint , cartoon , chart , compendium , configuration , copy , delineation , depiction , description , design , diagram , digest , doodle , draft , figuration , figure , form , illustration , likeness , monograph , painting , picture , piece , plan , portrayal , prcis , report , representation , rough , shape , skeleton , summary , survey , syllabus , version , vignettenotes:though both a sketch and skit are short entertaining presentations , a sketch is usually serious and unrehearsed , while a skit is typically rehearsed and comical , outline , act , skit , draught , drawing , esquisse , scenario
verb
- adumbrate , block out * , blueprint * , chalk , characterize , chart , delineate , depict , describe , design , detail , develop , diagram , doodle , draft , lay out * , line , map out , paint , plan , plot , portray , represent , rough out * , skeleton , skeletonize , tracenotes:though both a sketch and skit are short entertaining presentations , a sketch is usually serious and unrehearsed , while a skit is typically rehearsed and comical , block in , outline , rough in , account , blueprint , cartoon , depiction , description , draught , draw , drawing , jot , layout , limn , lineate , map , picture , play , scene , skit , story , summary , trace , vignette
Xem thêm các từ khác
-
Sketcher
a simply or hastily executed drawing or painting, esp. a preliminary one, giving the essential features without the details., a rough design, plan, or... -
Sketchiness
like a sketch; giving only outlines or essentials., imperfect, incomplete, slight, or superficial, a sketchy meal . -
Sketchy
like a sketch; giving only outlines or essentials., imperfect, incomplete, slight, or superficial, adjective, adjective, a sketchy meal ., complete , detailed... -
Skew
to turn aside or swerve; take an oblique course., to look obliquely; squint., to give an oblique direction to; shape, form, or cut obliquely., slang .... -
Skewbald
(esp. of horses) having patches of brown and white., a skewbald horse or pony. -
Skewed
placed or turned to one side; asymmetrical., having an oblique or slanting direction or position; "the picture was skew"[syn: skew ] -
Skewer
a long pin of wood or metal for inserting through meat or other food to hold or bind it in cooking., any similar pin for fastening or holding an item in... -
Ski
one of a pair of long, slender runners made of wood, plastic, or metal used in gliding over snow., water ski., to travel on skis, as for sport., to use... -
Ski joring
a sport in which a skier is pulled over snow or ice, generally by a horse. -
Ski jump
a snow-covered chute or slide at the side of a hill or built up on top of the hill, the base of the chute having a horizontal ramp that enables a skier... -
Skiagram
a picture made by outlining and shading a subject's shadow., skiagraph. -
Skiagraph
a radiograph. -
Skiagraphy
a radiograph. -
Skid
a plank, bar, log, or the like, esp. one of a pair, on which something heavy may be slid or rolled along., one of a number of such logs or timbers forming... -
Skid row
an area of cheap barrooms and run-down hotels, frequented by alcoholics and vagrants., noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road... -
Skier
a person who skis. -
Skiff
any of various types of boats small enough for sailing or rowing by one person., noun, boat , canoe , dinghy , rowboat -
Skiffle
knob ( def. 7 ) . -
Skilful
chiefly british . skillful., chiefly british, having or showing knowledge and skill and aptitude; "adept in handicrafts"; "an adept juggler"; "an expert... -
Skill
the ability, coming from one's knowledge, practice, aptitude, etc., to do something well, competent excellence in performance; expertness; dexterity, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.