- Từ điển Anh - Anh
Skippingly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to move in a light, springy manner by bounding forward with alternate hops on each foot.
to pass from one point, thing, subject, etc., to another, disregarding or omitting what intervenes
to go away hastily and secretly; flee without notice.
Education . to be advanced two or more classes or grades at once.
to ricochet or bounce along a surface
Verb (used with object)
to jump lightly over
to pass over without reading, noting, acting, etc.
to miss or omit (one of a repeated series of rhythmic actions)
to be absent from; avoid attendance at
to send (a missile) ricocheting along a surface.
Informal . to leave hastily and secretly or to flee from (a place)
Noun
a skipping movement; a light jump or bounce.
a gait marked by such jumps.
a passing from one point or thing to another, with disregard of what intervenes
Music . a melodic interval greater than a second.
a natural depression below the surface of a planed board.
Informal . a person who has absconded in order to avoid paying debts or meeting other financial responsibilities. ?
Verb phrase
skip out on, Informal . to flee or abandon; desert
Xem thêm các từ khác
-
Skirl
to play the bagpipe., scot. and north england . to shriek., the sound of a bagpipe., scot. and north england . any shrill sound. -
Skirmish
military . a fight between small bodies of troops, esp. advanced or outlying detachments of opposing armies., any brisk conflict or encounter, to engage... -
Skirmisher
military . a fight between small bodies of troops, esp. advanced or outlying detachments of opposing armies., any brisk conflict or encounter, to engage... -
Skirt
the part of a gown, dress, slip, or coat that extends downward from the waist., a one-piece garment extending downward from the waist and not joined between... -
Skirting
fabric for making skirts., often, skirtings. low-grade wool and foreign matter removed from the outer edges of fleece., also called skirting board. british... -
Skirting board
fabric for making skirts., often, skirtings. low-grade wool and foreign matter removed from the outer edges of fleece., also called skirting board. british... -
Skit
a short literary piece of a humorous or satirical character., a short theatrical sketch or act, usually comical., a gibe or taunt., british dialect . a... -
Skitter
to go, run, or glide lightly or rapidly., to skim along a surface., angling . to draw a lure or a baited hook over the water with a skipping motion., to... -
Skittish
apt to start or shy, restlessly or excessively lively, fickle; uncertain., shy; coy., adjective, adjective, a skittish horse ., a skittish mood ., calm... -
Skittishness
apt to start or shy, restlessly or excessively lively, fickle; uncertain., shy; coy., a skittish horse ., a skittish mood . -
Skittle
skittles, ( used with a singular verb ) ninepins in which a wooden ball or disk is used to knock down the pins., one of the pins used in this game. -
Skittles
skittles, ( used with a singular verb ) ninepins in which a wooden ball or disk is used to knock down the pins., one of the pins used in this game. -
Skive
to split or cut, as leather, into layers or slices., to shave, as hides., to finish the turning of (a metal object) by feeding a tool against it tangentially. -
Skiver
a person or thing that skives., a thin, soft leather made from sheepskin, used for hat linings and book bindings. -
Skivvies
also called skivvy shirt. a man's cotton t-shirt., skivvies, underwear consisting of cotton t-shirt and shorts., a thin sweater with a round neck, usually... -
Skivvy
also called skivvy shirt. a man's cotton t-shirt., skivvies, underwear consisting of cotton t-shirt and shorts., a thin sweater with a round neck, usually... -
Skoal
(used as a toast in drinking someone's health.), a toast., to drink a toast. -
Skua
also called bonxie. any of several large brown gull-like predatory birds of the genus catharacta, related to jaegers, esp. c. skua (great skua), of colder... -
Skulduggery
dishonorable proceedings; mean dishonesty or trickery, an instance of dishonest or deceitful behavior; trick., bribery , graft , and other such skulduggery... -
Skulk
verb, avoid , bypass , conceal oneself , creep , crouch , dodge , elude , evade , hide , lie in wait , prowl , pussyfoot * , sidestep , slack , slink ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.