- Từ điển Anh - Anh
Slipshod
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
careless, untidy, or slovenly
- slipshod work.
down-at-heel; seedy; shabby.
Archaic . wearing slippers or loose shoes, esp. ones worn at the heel.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bedraggled , botched , disheveled , faulty , fly-by-night * , fouled-up , haphazard , imperfect , inaccurate , inexact , junky , loose , messed-up , messy , neglected , negligent , raunchy , screwed-up , scrubby , scruffy * , shabby * , shoddy * , slapdash * , sloppy , slovenly , tacky * , tattered , threadbare , unkempt , unmeticulous , unsystematic , unthorough , untidy , slapdash , mussy , careless , seedy , shabby , shoddy , tacky
Xem thêm các từ khác
-
Slipslop
meaningless or trifling talk or writing., archaic . sloppy or weak food or drink. -
Slipway
(in a shipyard) the area sloping toward the water, on which the ways are located., marine railway., a ramp on a factory ship for hauling aboard carcasses... -
Slit
to cut apart or open along a line; make a long cut, fissure, or opening in., to cut or rend into strips; split., a straight, narrow cut, opening, or aperture.,... -
Slit trench
a narrow trench for one or more persons for protection against enemy fire and fragmentation bombs., a foxhole. -
Slither
to slide down or along a surface, esp. unsteadily, from side to side, or with some friction or noise, to go or walk with a sliding motion, to cause to... -
Slithery
to slide down or along a surface, esp. unsteadily, from side to side, or with some friction or noise, to go or walk with a sliding motion, to cause to... -
Sliver
a small, slender, often sharp piece, as of wood or glass, split, broken, or cut off, usually lengthwise or with the grain; splinter., any small, narrow... -
Slob
a slovenly or boorish person., irish english . mud or ooze, esp. a stretch of mud along a shore., chiefly canadian . sludge ( def. 5 ) ., noun, hog , pig... -
Slob ice
sludge ( def. 5 ) . -
Slobber
to let saliva or liquid run from the mouth; slaver; drivel., to indulge in mawkish sentimentality, to wet or make foul by slobbering, to let (saliva or... -
Slobbery
characterized by slobbering., disagreeably wet; sloppy. -
Sloe
the small, sour, blackish fruit of the blackthorn, prunus spinosa, of the rose family., the shrub itself., any of various other plants of the genus prunus,... -
Sloe-eyed
having very dark eyes; dark-eyed., having slanted eyes. -
Sloe gin
a cordial or liqueur made from gin flavored with sloes. -
Slog
to hit hard, as in boxing or cricket; slug., to drive with blows., to deal heavy blows., to walk or plod heavily., to toil., a long, tiring walk or march.,... -
Slogan
a distinctive cry, phrase, or motto of any party, group, manufacturer, or person; catchword or catch phrase., a war cry or gathering cry, as formerly used... -
Slogger
to hit hard, as in boxing or cricket; slug., to drive with blows., to deal heavy blows., to walk or plod heavily., to toil., a long, tiring walk or march.,... -
Slojd
sloyd., a system of manual training based on experience gained in woodworking, originally developed in sweden. -
Sloop
a single-masted, fore-and-aft-rigged sailing vessel, with or without a bowsprit, having a jib-headed or gaff mainsail, the latter sometimes with a gaff... -
Slop
to spill or splash (liquid)., to spill liquid upon., to feed slop to (pigs or other livestock)., to spill or splash liquid (sometimes fol. by about ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.