- Từ điển Anh - Anh
Sometime
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
at some indefinite or indeterminate point of time
at an indefinite future time
Archaic . sometimes; on some occasions.
Archaic . at one time; formerly.
Adjective
having been formerly; former
being so only at times or to some extent
that cannot be depended upon regarding affections or loyalties
Synonyms
adjective
- erstwhile , former , old , once , onetime , past , previous , quondam , whilom , formerly , intermittently , occasional , periodically
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Sometimes
on some occasions; at times; now and then., adverb, adverb, never, at intervals , at times , consistently , constantly , ever and again , every so often... -
Someway
in some way; somehow. -
Somewhat
in some measure or degree; to some extent, some part, portion, amount, etc., adverb, adverb, not angry , just somewhat disturbed ., not at all, adequately... -
Somewhere
in or at some place not specified, determined, or known, to some place not specified or known, at or to some point in amount, degree, etc. (usually fol.... -
Somewhither
to some unspecified place; somewhere. -
Somite
any of the longitudinal series of segments or parts into which the body of certain animals is divided; a metamere., embryology . one member of a series... -
Somitic
any of the longitudinal series of segments or parts into which the body of certain animals is divided; a metamere., embryology . one member of a series... -
Somnambulant
to walk during sleep; sleepwalk. -
Somnambulate
to walk during sleep; sleepwalk. -
Somnambulism
sleepwalking. -
Somnambulist
sleepwalking. -
Somnambulistic
sleepwalking. -
Somnifacient
causing or inducing sleep., a drug or other agent that induces or tends to induce sleep., adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous... -
Somniferous
bringing or inducing sleep, as drugs or influences., adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent... -
Somnific
causing sleep; soporific; somniferous., adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific -
Somniloquism
uttering speech while asleep[syn: sleep talking ] -
Somniloquist
someone who talks while asleep -
Somniloquy
uttering speech while asleep[syn: sleep talking ] -
Somnolence
sleepy; drowsy., tending to cause sleep. -
Somnolent
sleepy; drowsy., tending to cause sleep., adjective, asleep , dozy , drowsy , listless , nodding off , out of it , sleeping , snoozy , soporific , tired...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.