- Từ điển Anh - Việt
Traveling
Mục lục |
/´trævəliη/
Thông dụng
Cách viết khác travellingỵ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như travelling
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đang chạy
đang quay
di chuyển
dịch chuyển
- traveling time
- thời gian dịch chuyển
động
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- rope-driven traveling crane
- cầu lăn (dẫn động bằng) cáp
- ship building traveling bridge crane
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- traveling block
- bộ ròng rọc động
- traveling block
- puli di động
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có gàu tự động
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling crane
- cần trục di động
- traveling crane
- cẩu di động
- traveling dune
- cồn cát di động
- traveling field
- trường di động
- traveling field motor
- động cơ trường chạy
- traveling gantry crane
- cầu trục cổng di động (ở cảng)
- traveling gantry crane
- cổng trục di động
- traveling grate
- ghi lò di động
- traveling ladder
- thang di động
- traveling load
- tải trọng di động
- traveling manipulator
- tay máy di động
- traveling mixer
- máy khuấy di động
- traveling mixer
- máy trộn di động
- traveling object
- vật di động
- traveling oven
- lò di động
- traveling platen
- bàn di động (hàn ép)
- traveling platform
- sàn phẳng di động
- traveling scale
- cân di động
- traveling screen
- rây di động
- traveling shuttering
- ván khuôn di động
- traveling spray booth
- buồng phun sơn di động
- traveling staircase
- cầu thang tự động
- traveling stay
- kính đỡ động
- traveling stay
- giá đỡ động
- traveling steadyrest
- kính đỡ động
- traveling steadyrest
- lunet di động
- traveling steadyrest
- giá đỡ di động
- traveling table
- bàn di động
- traveling wave
- sóng di động
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- traveling winch
- tời di động
sự chạy
sự chuyển dịch
sự di động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Traveling-screen dryer
máy sấy có dây đai sàng, -
Traveling-wave accelerator
máy gia tốc sóng chạy, Nghĩa chuyên nghành: máy gia tốc sóng chạy, -
Traveling-wave amplifier
bộ khuếch đại sóng chạy, -
Traveling-wave antenna
ăng ten sóng tiến, ăng ten sóng chạy, -
Traveling-wave tube
đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube,... -
Traveling belt
băng tải, -
Traveling belt filter
bộ lọc băng chạy, thiết bị lọc băng di chuyển, -
Traveling block
bộ ròng rọc động, puli di động, -
Traveling bridge
cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động... -
Traveling bridge crane
cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động... -
Traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục có buồng lái, -
Traveling bridge crane for handling goods
cầu trục chuyển hàng, -
Traveling bridge crane for scrap iron
cầu trục bốc sắt vụn, -
Traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục có gàu tự động, -
Traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục có nam châm điện nâng, -
Traveling bridge crane with slewing jib
cầu trục có cần xoay, -
Traveling bridge crane with tackle
cầu trục kiểu palăng, -
Traveling controls
bộ phận chuyển dịch, -
Traveling cradle
giàn giá di động, giàn giá treo di động, sàn treo kéo lên, giàn giá treo, giàn giáo treo, -
Traveling crane
cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.