- Từ điển Anh - Anh
Straw man
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a mass of straw formed to resemble a man, as for a doll or scarecrow.
a person whose importance or function is only nominal, as to cover another's activities; front.
a fabricated or conveniently weak or innocuous person, object, matter, etc., used as a seeming adversary or argument
Synonyms
noun
- cover , empty suit , front , hollow man , man of straw , paper tiger
Xem thêm các từ khác
-
Straw vote
an unofficial vote taken to obtain an indication of the general trend of opinion on a particular issue., noun, experimental sample , opinion poll , public... -
Strawberry
the fruit of any stemless plant belonging to the genus fragaria, of the rose family, consisting of an enlarged fleshy receptacle bearing achenes on its... -
Strawberry mark
a small, reddish, slightly raised birthmark., noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus -
Strawberry tomato
the small, edible, tomato-like fruit of the plant physalis pruinosa, of the nightshade family., the plant itself. -
Strawberry tree
an evergreen shrub or tree, arbutus unedo, of the heath family, native to southern europe, bearing a scarlet, strawberrylike fruit. -
Strawy
of, containing, or resembling straw., strewn or thatched with straw. -
Stray
to deviate from the direct course, leave the proper place, or go beyond the proper limits, esp. without a fixed course or purpose; ramble, to wander; roam,... -
Streak
a long, narrow mark, smear, band of color, or the like, a portion or layer of something, distinguished by color or nature from the rest; a vein or stratum,... -
Streakiness
occurring in streaks or a streak., marked with or characterized by streaks., varying or uneven in quality. -
Streaky
occurring in streaks or a streak., marked with or characterized by streaks., varying or uneven in quality. -
Stream
a body of water flowing in a channel or watercourse, as a river, rivulet, or brook., a steady current in water, as in a river or the ocean, any flow of... -
Streamer
something that streams, a long, narrow flag or pennant., a long, flowing ribbon, feather, or the like used for ornament, as in dress., any long, narrow... -
Streamless
a body of water flowing in a channel or watercourse, as a river, rivulet, or brook., a steady current in water, as in a river or the ocean, any flow of... -
Streamlet
a small stream; rivulet. -
Streamline
a teardrop line of contour offering the least possible resistance to a current of air, water, etc., the path of a particle that is flowing steadily and... -
Streamlined
having a contour designed to offer the least possible resistance to a current of air, water, etc.; optimally shaped for motion or conductivity., designed... -
Streamliner
something that is streamlined, esp. a locomotive or passenger train. -
Streamy
abounding in streams or watercourses, flowing in a stream; streaming., streamy meadows . -
Street
a public thoroughfare, usually paved, in a village, town, or city, including the sidewalk or sidewalks., such a thoroughfare together with adjacent buildings,... -
Street arab
sometimes offensive . a person, esp. a child, who lives a homeless, vagabond life on the streets; urchin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.