- Từ điển Anh - Anh
Streamless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a body of water flowing in a channel or watercourse, as a river, rivulet, or brook.
a steady current in water, as in a river or the ocean
any flow of water or other liquid or fluid
a current or flow of air, gas, or the like.
a beam or trail of light
a continuous flow or succession of anything
prevailing direction; drift
Verb (used without object)
to flow, pass, or issue in a stream, as water, tears, or blood.
to send forth or throw off a stream; run or flow (often fol. by with )
to extend in a beam or in rays, as light
to move or proceed continuously like a flowing stream, as a procession.
to wave or float outward, as a flag in the wind.
to hang in a loose, flowing manner, as long hair.
Verb (used with object)
to send forth or discharge in a stream
to cause to stream or float outward, as a flag.
Nautical . to place (an object) in the water at the end of a line attached to a vessel. ?
Idiom
on stream
Xem thêm các từ khác
-
Streamlet
a small stream; rivulet. -
Streamline
a teardrop line of contour offering the least possible resistance to a current of air, water, etc., the path of a particle that is flowing steadily and... -
Streamlined
having a contour designed to offer the least possible resistance to a current of air, water, etc.; optimally shaped for motion or conductivity., designed... -
Streamliner
something that is streamlined, esp. a locomotive or passenger train. -
Streamy
abounding in streams or watercourses, flowing in a stream; streaming., streamy meadows . -
Street
a public thoroughfare, usually paved, in a village, town, or city, including the sidewalk or sidewalks., such a thoroughfare together with adjacent buildings,... -
Street arab
sometimes offensive . a person, esp. a child, who lives a homeless, vagabond life on the streets; urchin. -
Streetcar
a public vehicle running regularly along certain streets, usually on rails, as a trolley car or trolley bus. -
Streetwalker
a prostitute who solicits on the streets., noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , strumpet , tart , whore , hooker... -
Strength
the quality or state of being strong; bodily or muscular power; vigor., mental power, force, or vigor., moral power, firmness, or courage., power by reason... -
Strengthen
to make stronger; give strength to., phonetics . to change (a speech sound) to an articulation requiring more effort, as from fricative to stop or nongeminate... -
Strengthened
given added strength or support; "reinforced concrete contains steel bars or metal netting"[syn: reinforced ] -
Strengthening
becoming stronger[ant: weakening ], the act of increasing the strength of something[ant: weakening ] -
Strengthless
lacking strength. -
Strenuous
characterized by vigorous exertion, as action, efforts, life, etc., demanding or requiring vigorous exertion; laborious, vigorous, energetic, or zealously... -
Strenuousness
characterized by vigorous exertion, as action, efforts, life, etc., demanding or requiring vigorous exertion; laborious, vigorous, energetic, or zealously... -
Streptococci
spherical gram-positive bacteria occurring in pairs or chains; cause e.g. scarlet fever and tonsillitis[syn: streptococcus ] -
Streptococcus
any of several spherical or oval bacteria of the genus streptococcus, occurring in pairs or chains, certain species of which are pathogenic for humans,... -
Streptomycin
an antibiotic, c 2 1 h 3 9 n 7 o 1 2 , produced by a soil actinomycete, streptomyces griseus, and used in medicine in the form of its white, water-soluble... -
Stress
importance or significance attached to a thing; emphasis, phonetics . emphasis in the form of prominent relative loudness of a syllable or a word as a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.