- Từ điển Anh - Anh
Streak
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long, narrow mark, smear, band of color, or the like
a portion or layer of something, distinguished by color or nature from the rest; a vein or stratum
a vein, strain, or admixture of anything
Informal .
- a spell or run
- a streak of good luck.
- an uninterrupted series
- The team had a losing streak of ten games.
a flash leaving a visible line or aftereffect, as of lightning; bolt.
Mineralogy . the line of powder obtained by scratching a mineral or rubbing it upon a hard, rough white surface, often differing in color from the mineral in the mass, and serving as an important distinguishing character.
Plant Pathology .
- an elongated, narrow, superficial lesion on stems or leaf veins, becoming brown and necrotic.
- any disease characterized by such lesions.
Verb (used with object)
to mark with a streak or streaks; form streaks on
to lighten or color (strands of hair) for contrastive effect.
to dispose, arrange, smear, spread, etc., in the form of a streak or streaks
Verb (used without object)
to become streaked.
to run, go, or work rapidly.
to flash, as lightning.
to make a sudden dash in public while naked, esp. as a prank. ?
Idiom
blue streak. blue streak.
Synonyms
noun
- band , bar , beam , dash , element , hint , intimation , layer , ray , ridge , rule , shade , slash , smear , strain , stream , strip , stripe , stroke , suggestion , suspicion , touch , trace , breath , ghost , hair , semblance , shadow , soupon , taste , tinge , whiff , whisper , vein , chain , consecution , course , order , procession , progression , round , run , sequence , string , succession , suite , train
verb
Xem thêm các từ khác
-
Streakiness
occurring in streaks or a streak., marked with or characterized by streaks., varying or uneven in quality. -
Streaky
occurring in streaks or a streak., marked with or characterized by streaks., varying or uneven in quality. -
Stream
a body of water flowing in a channel or watercourse, as a river, rivulet, or brook., a steady current in water, as in a river or the ocean, any flow of... -
Streamer
something that streams, a long, narrow flag or pennant., a long, flowing ribbon, feather, or the like used for ornament, as in dress., any long, narrow... -
Streamless
a body of water flowing in a channel or watercourse, as a river, rivulet, or brook., a steady current in water, as in a river or the ocean, any flow of... -
Streamlet
a small stream; rivulet. -
Streamline
a teardrop line of contour offering the least possible resistance to a current of air, water, etc., the path of a particle that is flowing steadily and... -
Streamlined
having a contour designed to offer the least possible resistance to a current of air, water, etc.; optimally shaped for motion or conductivity., designed... -
Streamliner
something that is streamlined, esp. a locomotive or passenger train. -
Streamy
abounding in streams or watercourses, flowing in a stream; streaming., streamy meadows . -
Street
a public thoroughfare, usually paved, in a village, town, or city, including the sidewalk or sidewalks., such a thoroughfare together with adjacent buildings,... -
Street arab
sometimes offensive . a person, esp. a child, who lives a homeless, vagabond life on the streets; urchin. -
Streetcar
a public vehicle running regularly along certain streets, usually on rails, as a trolley car or trolley bus. -
Streetwalker
a prostitute who solicits on the streets., noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , strumpet , tart , whore , hooker... -
Strength
the quality or state of being strong; bodily or muscular power; vigor., mental power, force, or vigor., moral power, firmness, or courage., power by reason... -
Strengthen
to make stronger; give strength to., phonetics . to change (a speech sound) to an articulation requiring more effort, as from fricative to stop or nongeminate... -
Strengthened
given added strength or support; "reinforced concrete contains steel bars or metal netting"[syn: reinforced ] -
Strengthening
becoming stronger[ant: weakening ], the act of increasing the strength of something[ant: weakening ] -
Strengthless
lacking strength. -
Strenuous
characterized by vigorous exertion, as action, efforts, life, etc., demanding or requiring vigorous exertion; laborious, vigorous, energetic, or zealously...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.