Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stream

Mục lục

/stri:m/

Thông dụng

Danh từ

Dòng suối
suối Yến
small stream running through the woods
Một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
Dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
stream of people
dòng người
the stream of time
dòng thời gian
a stream of cold air
luồng không khí lạnh
a stream of light
luồng ánh sáng
Chiều nước chảy, hướng chuyển động
against the stream
ngược dòng
to go with the stream
theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
Lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
the A,B,C...stream
lớp A, B, C..
go up/down stream
đi ngược/xuôi dòng sông
on stream
đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất

Nội động từ

Chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
eyes streaming with tears
mắt trào lệ
light streamed through the window
ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
sweat streamed down his face
mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó
Phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
her hair streamed (out) in the wind
tóc cô ta bay phấp phới trong gió

Ngoại động từ

Làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
wounds streaming blood
vết thương trào máu
Đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
children are streamed according to ability
trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

theo dòng

Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

Xây dựng

chiều nước chảy
tuôn ra

Y học

dòng,luồng, thông lượng

Kỹ thuật chung

chảy
adjustment of stream
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều tiết dòng chảy
area of stream evaporation
diện tích bốc hơi của dòng chảy
average stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
barrels per stream day
thùng/dòng chảy ngày
continuous stream
dòng chảy liên tục
controlled stream of water
dòng chảy nắn hướng
coolant stream
dòng chảy chất tải lạnh
copious stream
dòng chảy xiêt
direction of stream
hướng dòng chảy
down stream
dòng chảy xuống
dynamics of stream
động lực học dòng chảy
established stream
dòng chảy đã xác lập
feeding of stream
sự tiếp nước cho dòng chảy
flowability of a stream
tính chất chảy của sông ngòi
force from stream current on pier (abutment)
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
free stream
dòng chảy tự do
free stream velocity
vận tốc dòng chảy tự do
glacial river stream
dòng chảy băng hà
jet stream
dòng (chảy) tia
jet stream
dòng chảy khí quyển hẹp
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
mountain stream
dòng chảy miền núi
mud stream
dòng chảy mang bùn
on stream time
giai đoạn chạy máy chính thức
recharge by seepage of stream
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
running stream
dòng chảy
speed of stream
vận tốc dòng chảy
stream bank erosion
sự xói bờ dòng chảy
stream bed
tầng chảy
stream bed erosion
sự xói đáy dòng chảy
stream channel
dòng chảy
stream channel
dòng sông, dòng chảy
stream day
một ngày chảy
stream deposit
trầm tích do dòng chảy
stream discharge
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream erosion
sự xói dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
dòng chảy
stream flow
dòng chảy ở sông
stream flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow depletion
sự cản dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow pressure
áp lực dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
stream flow, stream current
dòng nước chảy
stream function
hàm dòng chảy
stream gauge
trạm đo dòng chảy
stream gravity
trọng lực dòng chảy
stream line
đường dòng (chảy)
stream placer
sa khoáng do dòng chảy
stream profile
mặt cắt dọc dòng chảy
stream terrace
thềm tạo nhờ dòng chảy
stream velocity
vận tốc chảy
stream velocity
vận tốc dòng chảy
subterranean stream
dòng chảy ngầm
uniform stream
dòng chảy đều
volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy
water stream
dòng chảy
water stream path
đường chảy dòng nước
water stream path
lối dòng nước chảy
chảy ra
chảy thành dòng
chuỗi dữ liệu
digital stream
chuỗi dữ liệu digital
dòng
adjustment of stream
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều tiết dòng chảy
air stream
dòng không khí
air stream curling
sự xoáy dòng không khí
arc stream
dòng hồ quang
area of stream evaporation
diện tích bốc hơi của dòng chảy
audio stream
dòng (luồng) âm thanh
audio stream
dòng âm thanh
average stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
barrels per stream day
thùng/dòng chảy ngày
binary stream
dòng nhị phân
bit stream
dòng bit
bit stream generator
bộ tạo dòng bit
block stream
dòng đá (tảng)
boulder stream
dòng đá tảng
catalyst stream
dòng xúc tác
channel of main stream
kênh của dòng chính
circulating refrigerant stream
dòng môi chất lạnh tuần hoàn
circulating refrigerant stream
dòng môi chất lỏng tuần hoàn
cold air stream
dòng gió lạnh
cold stream
dòng lạnh
composed text data stream
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
compressed gas stream
dòng khí nén
conditioned air stream
dòng không khí (được) điều hòa
continuous stream
dòng chảy liên tục
controlled stream of water
dòng chảy nắn hướng
coolant stream
dòng chảy chất tải lạnh
cooled vapour stream
dòng hơi được làm lạnh
copious stream
dòng chảy xiêt
copious stream
dòng lũ
copious stream
dòng thác
cryptographic bit stream
dòng bit mật mã
data stream
dòng dữ kiện
data stream
dòng dữ liệu
Data Stream Capability (DSC)
dung lượng dòng số liệu
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
digital stream
dòng dữ liệu digital
direction of stream
hướng dòng chảy
discharge air stream
dòng không khí cấp
discharging stream
dòng đẩy
down stream
dòng chảy xuống
DSI (DataStream Interface)
giao diện dòng dữ liệu
dynamics of stream
động lực học dòng chảy
ebb stream
dòng triều xuống
ebb-tide stream stream
dòng chiều xuống
electron stream
dòng electron
established stream
dòng chảy đã xác lập
expanded coolant gas stream
dòng hơi lạnh tiết lưu
expanded coolant gas stream
dòng khí lạnh được giãn nở
expanded vapour stream
dòng hơi lạnh tiết lưu
expanded vapour stream
dòng khí lạnh được giãn nở
feeding of stream
sự tiếp nước cho dòng chảy
flood-stream
dòng lũ
force from stream current on pier (abutment)
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
free stream
dòng chảy tự do
free stream velocity
vận tốc dòng chảy tự do
freezant stream
dòng môi chất kết đông
freezant stream
dòng tác nhân kết đông
gaining stream
dòng (có) sinh thủy ngầm
gas stream
dòng khí
gaseous refrigerant stream
dòng môi chất lạnh thể khí
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu chung
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu tổng quát
general data stream
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu tổng quát
generation input stream
dòng nhập phát sinh
generation input stream
dòng vào phát sinh
glacial river stream
dòng chảy băng hà
glacial stream
dòng băng
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
hot air stream
dòng không khí nóng
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
incoming stream
dòng hơi vào
induced air stream
dòng không khí hút vào
inflow (ing) stream
dòng phụ
input stream
dòng dữ liệu vào
input stream
dòng hơi vào
input stream
dòng nhập
input stream control
sự điều khiển dòng nhập
input stream queue
hàng dòng nhập
instruction stream
dòng lệnh
Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
intelligent printer data stream (IPDS)
dòng dữ liệu máy thông minh
IPDS (intelligentprinter data stream)
dòng dữ liệu máy in thông tin
jet stream
dòng (chảy) tia
jet stream
dòng chảy khí quyển hẹp
jet stream
dòng tia
job input stream
dòng nhập công việc
job output stream
dòng xuất công việc
job stream
dòng công việc
job stream
dòng dữ liệu vào
lava stream
dòng dung nham
lava stream
dòng lava
liquefied gas stream
dòng khí hóa lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid-vapour stream
dòng lỏng-hơi
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
main stream
dòng chính
main stream
dòng chủ
minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
mountain stream
dòng chảy miền núi
mountain stream control
sự kiểm soát dòng lũ núi
mud stream
dòng chảy mang bùn
mud stream
dòng bùn
mud stream
dòng bùn sét
mud stream
dòng dung dịch sét
normal stream flow
lưu lượng dòng bình thường
output stream
dòng dữ liệu xuất
output stream
dòng xuất
perennial stream
dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
perennial stream
dòng thường xuyên
ravine stream
dòng lũng hẹp
recharge by seepage of stream
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
recycling stream
dòng tuần hoàn
refrigerant stream
dòng môi chất lạnh
refrigerated air stream
dòng không khí lạnh
refrigerated stream
dòng được làm lạnh
refrigerating air stream
dòng gió lạnh
refrigerating air stream
dòng khí lạnh
rising stream
dòng lên
rock stream
dòng đá
run stream
dòng dữ liệu vào
run stream
dòng thực hiện (công việc)
running stream
dòng chảy
sample stream
dòng lấy mẫu (chất lưu)
side stream
dòng bên
side stream
dòng biên
side stream
dòng cạnh
Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
single stream printing
in dòng đơn
speed of stream
vận tốc dòng chảy
speed of uprising air stream
tốc độ gia tăng dòng khí
steady stream
dòng ổn định
Stokes stream function
hàm dòng Stokes
stone stream
dòng đá
stone stream
dòng lũ đá
stream bank erosion
sự xói bờ dòng chảy
stream bed erosion
sự xói đáy dòng chảy
stream centre line
đường trục dòng sông
stream channel
dòng chảy
stream channel
dòng sông
stream channel
dòng sông, dòng chảy
stream coolant
dòng tưới mát
stream coolant
dòng tưới nguội
stream cross section
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross-section
mặt cắt ngang dòng sông
stream deposit
trầm tích do dòng chảy
stream discharge
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream erosion
sự xói dòng chảy
stream file
tập tin dòng
stream flow
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
dòng chảy
stream flow
dòng chảy ở sông
stream flow
dòng nước
stream flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow depletion
sự cản dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow pressure
áp lực dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng sông
stream flow, stream current
dòng nước chảy
stream function
hàm dòng
stream function
hàm dòng chảy
stream gauge
trạm đo dòng chảy
stream gravity
trọng lực dòng chảy
stream laid deposit
trầm tích dòng sông
stream life
tuổi thọ dòng sông
stream line
đường dòng (chảy)
stream mode
chế độ dòng
stream of water
dòng nước
stream placer
sa khoáng do dòng chảy
stream pollution
sự nhiễm bẩn dòng nước
stream pollution
sự ô nhiễm dòng nước
stream profile
mặt cắt dọc dòng chảy
stream self purification
sự tự làm sạch của dòng
stream terrace
thềm tạo nhờ dòng chảy
stream tube
ống dòng
stream velocity
vận tốc dòng
stream velocity
vận tốc dòng chảy
stream-guide dike
đê hướng dòng
strike stream
dòng theo phương vỉa
subterranean stream
dòng chảy ngầm
subterranean stream
dòng dưới đất
supply air stream
dòng không khí cấp
synchronous bit stream
dòng bit đồng bộ
text stream
dòng văn bản
theory of stream lines
lý thuyết dòng
tidal stream
dòng triều
tidal stream
dòng triều lên
tidal stream atlas
atlat dòng triều
tide water stream
dòng sông thủy triều lên
traffic stream
dòng giao thông
Transport Stream (TS)
dòng chuyển tải
turbulent stream
dòng rối
underground stream
dòng nước ngầm
uniform stream
dòng chảy đều
vehicle stream
dòng xe
volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy
water stream
dòng chảy
water stream path
đường chảy dòng nước
water stream path
lối dòng nước chảy
dòng chảy

Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

adjustment of stream
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều tiết dòng chảy
area of stream evaporation
diện tích bốc hơi của dòng chảy
average stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
barrels per stream day
thùng/dòng chảy ngày
continuous stream
dòng chảy liên tục
controlled stream of water
dòng chảy nắn hướng
coolant stream
dòng chảy chất tải lạnh
copious stream
dòng chảy xiêt
direction of stream
hướng dòng chảy
down stream
dòng chảy xuống
dynamics of stream
động lực học dòng chảy
established stream
dòng chảy đã xác lập
feeding of stream
sự tiếp nước cho dòng chảy
force from stream current on pier (abutment)
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
free stream
dòng chảy tự do
free stream velocity
vận tốc dòng chảy tự do
glacial river stream
dòng chảy băng hà
jet stream
dòng (chảy) tia
jet stream
dòng chảy khí quyển hẹp
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
mountain stream
dòng chảy miền núi
mud stream
dòng chảy mang bùn
recharge by seepage of stream
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
speed of stream
vận tốc dòng chảy
stream bank erosion
sự xói bờ dòng chảy
stream bed erosion
sự xói đáy dòng chảy
stream channel
dòng sông, dòng chảy
stream deposit
trầm tích do dòng chảy
stream discharge
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream erosion
sự xói dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
dòng chảy ở sông
stream flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow depletion
sự cản dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow pressure
áp lực dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
stream function
hàm dòng chảy
stream gauge
trạm đo dòng chảy
stream gravity
trọng lực dòng chảy
stream line
đường dòng (chảy)
stream placer
sa khoáng do dòng chảy
stream profile
mặt cắt dọc dòng chảy
stream terrace
thềm tạo nhờ dòng chảy
stream velocity
vận tốc dòng chảy
subterranean stream
dòng chảy ngầm
uniform stream
dòng chảy đều
volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy
dòng dữ liệu
composed text data stream
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
digital stream
dòng dữ liệu digital
DSI (DataStream Interface)
giao diện dòng dữ liệu
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu chung
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu tổng quát
general data stream
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu tổng quát
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
input stream
dòng dữ liệu vào
Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
intelligent printer data stream (IPDS)
dòng dữ liệu máy thông minh
IPDS (intelligentprinter data stream)
dòng dữ liệu máy in thông tin
job stream
dòng dữ liệu vào
output stream
dòng dữ liệu xuất
run stream
dòng dữ liệu vào
dòng sông
perennial stream
dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
stream centre line
đường trục dòng sông
stream channel
dòng sông, dòng chảy
stream cross-section
mặt cắt ngang dòng sông
stream flow
lưu lượng dòng sông
stream flow regulation
sự điều tiết dòng sông
stream laid deposit
trầm tích dòng sông
stream life
tuổi thọ dòng sông
tide water stream
dòng sông thủy triều lên
luồng
arc-stream voltage
điện áp luồng hồ quang
audio stream
dòng (luồng) âm thanh
average stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
bit stream
luồng bit
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
định hướng luồng bit liên tục
data stream
luồng số liệu
data stream
luồng dữ liệu
Data Stream Capability (DSC)
dung lượng dòng số liệu
data stream format
khuôn luồng dữ liệu
digital pulse stream
luồng xung số
discharge of main stream
lưu lượng sông
electron stream
luồng điện tử
Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
chuẩn đồng hồ luồng cơ bản
exhaust air stream
luồng không khí thải
free-stream velocity
tốc độ luồng tự do
free-stream velocity
vận tốc luồng tự do
gas stream
luồng khí
gaseous refrigerant stream
luồng hơi môi chất lạnh
Generalized Data Stream (GDS)
luồng dữ liệu tổng quát hóa
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
hot-air stream
luồng không khí nóng
hot-air stream
luồng gió nóng
in free stream
trong luồng tự do
information stream
luồng thông tin
input stream
luồng nhập
input stream
luồng vào
instruction stream
luồng lệnh
ion stream
luồng ion
jet stream
khí lưu (luồng khí quyển hẹp)
job stream
luồng vào
job stream
luồng công việc
leaving a traffic stream
sự rời luồng giao thông
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
normal stream flow
lưu lượng dòng bình thường
optimization of empty wagon stream
tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
Packet Switch Stream (PSS)
luồng chuyển mạch gói
Packetised Elementary Stream (PES)
luồng cơ bản được gói hóa
Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
luồng dữ liệu máy in cá nhân
refrigerated air stream
luồng không khí lạnh
refrigerating air stream
luồng gió lạnh
return air stream
luồng không khí hồi lưu
rotor stream
luồng roto (trực thăng)
run stream
luồng vào
sample stream
luồng lấy mẫu
Stream - Oriented Editor
bộ biên tập định hướng luồng
stream borne material discharge
lưu lượng vật liệu trong sông
stream cipher
mật mã luồng
stream data transmission
sự truyền dữ liệu theo luồng
stream discharge
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream flow
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng sông
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow record
số liệu ghi lưu lượng sông
stream gauging network
lưới trạm đo lưu lượng
stream of passenger traffic
luồng vận tải hành khách
stream of wagons
luồng toa xe hàng
stream velocity
vận tốc luồng
stream-oriented file
tập tin định hướng luồng
supply air stream
luồng không khí cấp
text stream
luồng văn bản
thought-stream analysis
phân tích luồng tư duy
tidal stream
luồng triều
traffic stream
luồng giao thông
turbulence guide of air stream
thiết bị tạo xoáy luồng không khí
variability of stream flow
tính biến đổi lưu lượng
volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy
waste stream
luồng rác thải
waste stream
luồng chất thải
luồng chảy
luồng dữ liệu
data stream format
khuôn luồng dữ liệu
Generalized Data Stream (GDS)
luồng dữ liệu tổng quát hóa
Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
luồng dữ liệu máy in cá nhân
sự chảy
suối
stream gravel
sỏi suối

Kinh tế

dòng
crossing stream
dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất)
split stream
bộ phận chia dòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beck , branch , brook , burn , course , creek , current , drift , flood , flow , freshet , race , rill , rindle , rivulet , run , runnel , rush , spate , spritz , surge , tide , torrent , tributary , watercourse , flux , arroyo , effluent , flume , influx , river , tendency
verb
cascade , continue , course , emerge , emit , flood , glide , gush , issue , move past , pour , roll , run , shed , sluice , spill , spout , spritz , spurt , surge , circulate , rush , well , bourn , bourne , brook , burn , channel , creek , current , drift , effluent , flow , flume , flux , jet , race , radiate , rill , river , rivulet , runlet , runnel , speed , succession , water , watercourse

Từ trái nghĩa

verb
flow into

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top