- Từ điển Anh - Anh
Strength
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the quality or state of being strong; bodily or muscular power; vigor.
mental power, force, or vigor.
moral power, firmness, or courage.
power by reason of influence, authority, resources, numbers, etc.
number, as of personnel or ships in a force or body
effective force, potency, or cogency, as of inducements or arguments
power of resisting force, strain, wear, etc.
vigor of action, language, feeling, etc.
the effective or essential properties characteristic of a beverage, chemical, or the like
a particular proportion or concentration of these properties; intensity, as of light, color, sound, flavor, or odor
something or someone that gives one strength or is a source of power or encouragement; sustenance
power to rise or remain firm in prices
Idiom
on the strength of
- on the basis of; relying on
- He was accepted by the college on the strength of ardent personal recommendations.
Antonyms
noun
- lack , weakness , enervation , lethargy , disadvantage , debility , delicacy , fragility , frailty , impotency , infirmity
Synonyms
noun
- backbone , body , brawn , brawniness , brute force , clout , courage , durability , energy , firmness , force , fortitude , hardiness , health , healthiness , lustiness , might , muscle , nerve , physique , pith , potency , pow , power , powerhouse , robustness , security , sinew , sock * , soundness , stability , stableness , stalwartness , steadiness , steamroller , stoutness , strong arm , sturdiness , substance , tenacity , toughness , verdure , vigor , vim , vitality , zip * , cogency , concentration , depth , effectiveness , efficacy , extremity , fervor , juice * , kick * , resolution , spirit , vehemence , virtue , anchor , asset , burden , connection , core , gist , guts , in , intestinal fortitude , license , mainstay , meat , purport , sense , strong point , succor , upper hand , weight , wire , potence , powerfulness , puissance , thew , coercion , compulsion , constraint , duress , pressure , violence , integrity , solidity , wholeness , fastness , hardness , sureness , animation , sprightliness , steam , advantage , beef , capacity , chastenment , conclusiveness , endurance , forte , hardihood , impetuosity , impregnability , influence , intensity , invincibility , kick , lustihood , muscularity , permanency , reinforcement , spunk , stamina , stay , sthenia , strenuosity , support , thews , validity , valor , virility , vividness , will
Xem thêm các từ khác
-
Strengthen
to make stronger; give strength to., phonetics . to change (a speech sound) to an articulation requiring more effort, as from fricative to stop or nongeminate... -
Strengthened
given added strength or support; "reinforced concrete contains steel bars or metal netting"[syn: reinforced ] -
Strengthening
becoming stronger[ant: weakening ], the act of increasing the strength of something[ant: weakening ] -
Strengthless
lacking strength. -
Strenuous
characterized by vigorous exertion, as action, efforts, life, etc., demanding or requiring vigorous exertion; laborious, vigorous, energetic, or zealously... -
Strenuousness
characterized by vigorous exertion, as action, efforts, life, etc., demanding or requiring vigorous exertion; laborious, vigorous, energetic, or zealously... -
Streptococci
spherical gram-positive bacteria occurring in pairs or chains; cause e.g. scarlet fever and tonsillitis[syn: streptococcus ] -
Streptococcus
any of several spherical or oval bacteria of the genus streptococcus, occurring in pairs or chains, certain species of which are pathogenic for humans,... -
Streptomycin
an antibiotic, c 2 1 h 3 9 n 7 o 1 2 , produced by a soil actinomycete, streptomyces griseus, and used in medicine in the form of its white, water-soluble... -
Stress
importance or significance attached to a thing; emphasis, phonetics . emphasis in the form of prominent relative loudness of a syllable or a word as a... -
Stressless
importance or significance attached to a thing; emphasis, phonetics . emphasis in the form of prominent relative loudness of a syllable or a word as a... -
Stretch
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out ), to hold out, reach forth, or extend (one's... -
Stretch-out
a deliberate extension of time for meeting a production quota., a method of labor management by which employees do additional work without a commensurate... -
Stretch out
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out ), to hold out, reach forth, or extend (one's... -
Stretchable
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out ), to hold out, reach forth, or extend (one's... -
Stretcher
medicine/medical ., a person or thing that stretches., any of various instruments for extending, widening, distending, etc., a bar, beam, or fabricated... -
Stretcher-bearer
a person who helps carry a stretcher, as in removing wounded from a battlefield. -
Stretchiness
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Stretchy
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Strew
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.