- Từ điển Anh - Anh
Stupefy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -fied, -fying.
to put into a state of little or no sensibility; benumb the faculties of; put into a stupor.
to stun, as with a narcotic, a shock, or a strong emotion.
to overwhelm with amazement; astound; astonish.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Stupendous
causing amazement; astounding; marvelous, amazingly large or great; immense, adjective, adjective, stupendous news ., a stupendous mass of information... -
Stupendousness
causing amazement; astounding; marvelous, amazingly large or great; immense, noun, stupendous news ., a stupendous mass of information ., hugeness , immenseness... -
Stupid
lacking ordinary quickness and keenness of mind; dull., characterized by or proceeding from mental dullness; foolish; senseless, tediously dull, esp. due... -
Stupidity
the state, quality, or fact of being stupid., a stupid act, notion, speech, etc. -
Stupor
suspension or great diminution of sensibility, as in disease or as caused by narcotics, intoxicants, etc., mental torpor; apathy; stupefaction., noun,... -
Stuporous
suspension or great diminution of sensibility, as in disease or as caused by narcotics, intoxicants, etc., mental torpor; apathy; stupefaction., adjective,... -
Sturdiness
strongly built; stalwart; robust, strong, as in substance, construction, or texture, firm; courageous; indomitable, of strong or hardy growth, as a plant.,... -
Sturdy
strongly built; stalwart; robust, strong, as in substance, construction, or texture, firm; courageous; indomitable, of strong or hardy growth, as a plant.,... -
Sturgeon
any of various large fishes of the family acipenseridae, inhabiting fresh and salt north temperate waters, valued for their flesh and as a source of caviar... -
Sturm und Drang
a style or movement of german literature of the latter half of the 18th century, tumult; turmoil; upheaval., noun, characterized chiefly by impetuosity... -
Stutter
to speak in such a way that the rhythm is interrupted by repetitions, blocks or spasms, or prolongations of sounds or syllables, sometimes accompanied... -
Stutterer
to speak in such a way that the rhythm is interrupted by repetitions, blocks or spasms, or prolongations of sounds or syllables, sometimes accompanied... -
Stuttering
noun, stammering , stutter -
Sty
a pen or enclosure for swine; pigpen., any filthy place or abode., a place of bestial debauchery., to keep or lodge in or as if in a sty., to live in or... -
Stye
a circumscribed abscess caused by bacterial infection of the glands on the edge of the eyelid; hordeolum. -
Stygian
of or pertaining to the river styx or to hades., dark or gloomy., infernal; hellish. -
Style
a particular kind, sort, or type, as with reference to form, appearance, or character, a particular, distinctive, or characteristic mode of action or manner... -
Stylet
a stiletto or dagger., any similar sharp-pointed instrument., medicine/medical ., a probe., a wire run through the length of a catheter, cannula, or needle... -
Stylise
to design in or cause to conform to a particular style, as of representation or treatment in art; conventionalize. -
Stylish
characterized by or conforming to style or the fashionable standard; fashionably elegant; smart or chic, adjective, adjective, she wore a very stylish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.