- Từ điển Anh - Anh
Style
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a particular kind, sort, or type, as with reference to form, appearance, or character
a particular, distinctive, or characteristic mode of action or manner of acting
a mode of living, as with respect to expense or display.
an elegant, fashionable, or luxurious mode of living
a mode of fashion, as in dress, esp. good or approved fashion; elegance; smartness.
the mode of expressing thought in writing or speaking by selecting and arranging words, considered with respect to clearness, effectiveness, euphony, or the like, that is characteristic of a group, period, person, personality, etc.
those components or features of a literary composition that have to do with the form of expression rather than the content of the thought expressed
manner or tone adopted in discourse or conversation
- a patronizing style of addressing others.
a particular, distinctive, or characteristic mode or form of construction or execution in any art or work
a descriptive or distinguishing appellation, esp. a legal, official, or recognized title
stylus ( defs. 1, 2 ) .
the gnomon of a sundial.
a method of reckoning time. Compare New Style , old style ( def. 2 ) .
Zoology . a small, pointed process or part.
Botany . a narrow, usually cylindrical and more or less filiform extension of the pistil, which, when present, bears the stigma at its apex.
Verb (used with object)
to call by a given title or appellation; denominate; name; call
to design or arrange in accordance with a given or new style
to bring into conformity with a specific style or give a specific style to
- Please style this manuscript.
Verb (used without object)
to do decorative work with a style or stylus. ?
Idioms
go out of style
in style
- fashionable.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- appearance , approach , bearing , behavior , carriage , characteristic , cup of tea * , custom , cut * , description , design , druthers , flash * , form , genre , groove * , habit , hand , idiosyncrasy , kind , method , mode , number , pattern , peculiarity , rage * , sort , spirit , strain , technique , tenor , thing * , tone , trait , trend , type , variety , vein , vogue , way , chichi * , comfort , cosmopolitanism , craze , dash , delicacy , dernier cri , dressiness , ease , lan , elegance , fad , flair , grace , grandeur , luxury , panache , polish , rage , refinement , savoir-faire , smartness , sophistication , stylishness , taste , urbanity , diction , expression , mode of expression , phraseology , phrasing , treatment , turn of phrase , wording , fashion , manner , modus operandi , system , wise , address , air , demeanor , mien , presence , furor , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , tag , title , brio , eloquence , fashionableness , register , verve , vigor , vivacity
verb
- address , baptize , call , christen , denominate , designate , dub , entitle , label , term , title , characterize , name , tag , air , appearance , class , craze , demeanor , design , elegance , fad , fashion , format , garb , genre , gnomon , grace , kind , manner , method , mode , pattern , rage , sort , taste , technique , tone , type , variety , vogue , way
Xem thêm các từ khác
-
Stylet
a stiletto or dagger., any similar sharp-pointed instrument., medicine/medical ., a probe., a wire run through the length of a catheter, cannula, or needle... -
Stylise
to design in or cause to conform to a particular style, as of representation or treatment in art; conventionalize. -
Stylish
characterized by or conforming to style or the fashionable standard; fashionably elegant; smart or chic, adjective, adjective, she wore a very stylish... -
Stylishness
characterized by or conforming to style or the fashionable standard; fashionably elegant; smart or chic, she wore a very stylish gown to the inaugural... -
Stylist
a writer or speaker who is skilled in or who cultivates a literary style., a designer or consultant in a field subject to changes in style, esp. hairdressing,... -
Stylistic
of or pertaining to style. -
Stylistics
the study and description of the choices of linguistic expression that are characteristic of a group or an individual in specific communicative settings,... -
Stylite
one of a class of solitary ascetics who lived on the top of high pillars or columns. -
Stylization
to design in or cause to conform to a particular style, as of representation or treatment in art; conventionalize. -
Stylize
to design in or cause to conform to a particular style, as of representation or treatment in art; conventionalize., verb, conform -
Stylobate
a course of masonry, part of the stereobate, forming the foundation for a colonnade, esp. the outermost colonnade. -
Stylograph
a fountain pen in which the writing point is a fine, hollow tube instead of a nib. -
Stylographic
of or pertaining to a stylograph., of, pertaining to, or used in stylography. -
Styloid
botany . resembling a style; slender and pointed., anatomy . pertaining to a styloid process. -
Stylus
an instrument of metal, bone, or the like, used by the ancients for writing on waxed tablets, having one end pointed for incising the letters and the other... -
Stymie
golf . (on a putting green) an instance of a ball's lying on a direct line between the cup and the ball of an opponent about to putt., a situation or problem... -
Styptic
serving to contract organic tissue; astringent; binding., serving to check hemorrhage or bleeding, as a drug; hemostatic., a styptic agent or substance. -
Styrax
any shrub or small tree of the genus styrax having fragrant bell-shaped flowers that hang below the dark green foliage, (bot.) a genus of shrubs and trees,... -
Styx
a river in the underworld, over which the souls of the dead were ferried by charon, and by which the gods swore their most solemn oaths., (greek mythology)... -
Suability
liable to be sued; capable of being sued.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.