Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Swing

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to cause to move to and fro, sway, or oscillate, as something suspended from above
to swing one's arms in walking.
to cause to move in alternate directions or in either direction around a fixed point, on an axis, or on a line of support, as a door on hinges.
to move (the hand or something held) with an oscillating or rotary movement
to swing one's fists; to swing a club around one's head.
Aeronautics . to pull or turn (a propeller) by hand, esp. in order to start the engine.
to turn in a new direction in a curve, as if around a central point
to swing the car into the driveway.
to suspend so as to hang freely, as a hammock or a door.
Informal . to influence or win over; manage or arrange as desired
to swing votes; to swing a business deal.
to direct, change, or shift (one's interest, opinion, support, etc.).
to turn (a ship or aircraft) to various headings in order to check compass deviation.

Verb (used without object)

to move or sway to and fro, as a pendulum or other suspended object.
to move to and fro in a swing, as for recreation.
to move in alternate directions or in either direction around a point, an axis, or a line of support, as a gate on its hinges.
to move in a curve, as around a corner or central point
The highway swings to the east.
to move with a free, swaying motion, as soldiers on the march.
to be suspended so as to hang freely, as a bell or hammock.
to move by grasping a support with the hands and drawing up the arms or using the momentum of the swaying body
a monkey swinging through trees.
to change or shift one's attention, interest, opinion, condition, etc.
He swung from mere indifference to outright scorn.
to hit at someone or something, with the hand or something grasped in the hand
The batter swung and struck out.
Slang .
to be characterized by a modern, lively atmosphere
Las Vegas swings all year.
to be stylish, trendy, hip, etc., esp. in pursuing enjoyment.
to engage uninhibitedly in sexual activity.
(of married couples) to exchange partners for sexual activity.
Informal . to suffer death by hanging
He'll swing for the crime.

Noun

the act, manner, or progression of swinging; movement in alternate directions or in a particular direction.
the amount or extent of such movement
to correct the swing of a pendulum.
a curving movement or course.
a moving of the body with a free, swaying motion, as in walking.
a blow or stroke with the hand or an object grasped in the hands
His swing drove the ball over the fence.
a change or shift in attitude, opinion, behavior, etc.
a steady, marked rhythm or movement, as of verse or music.
a regular upward or downward movement in the price of a commodity or of a security, or in any business activity.
Informal .
a work period coming between the regular day and night shifts.
a change by a group of workers from working one shift to working another.
freedom of action
to have free swing in carrying out a project.
active operation; progression
to get into the swing of things.
something that is swung or that swings.
a seat suspended from above by means of a loop of rope or between ropes or rods, on which one may sit and swing to and fro for recreation.
the maximum diameter of the work machinable in a certain lathe or other machine tool.

Adjective

of or pertaining to a swing.
capable of determining the outcome, as of an election; deciding
the swing vote.
designed or constructed to permit swinging or hanging.
acting to relieve other workers when needed, as at night. ?

Idioms

in full swing
operating at the highest speed or level of activity; in full operation
Automobile production is in full swing.
swing round the circle
to tour an area on a political campaign.
take a swing at
to strike or attempt to strike with the fist
to take a swing at a rude waiter.

Synonyms

noun
beat , cadence , cadency , fluctuation , lilt , measure , meter , motion , oscillation , rhythm , stroke , sway , swaying , tempo , undulation , vibration , ambit , compass , extension , extent , orbit , purview , reach , realm , scope , sphere , sweep , free course , liberty , pendulation , swinging , unrestraint
verb
avert , away , be pendent , curve , dangle , deflect , divert , flap , fluctuate , hang , lurch , oscillate , palpitate , pendulate , pitch , pivot , reel , revolve , rock , roll , rotate , sheer , shunt , suspend , sway , swerve , swivel , turn , turn about , turn on an axis , twirl , undulate , vary , veer , vibrate , volte-face , wag , waggle , wave , wheel , whirl , wiggle , wobble , depend , sling , deviate , shift , vacillate , waver , gibbet , bring off , carry out , carry through , effectuate , execute , put through , beat , brachiate , brandish , flourish , flutter , handle , knack , manage , maneuver , move , rhythm , stroke , tempo , totter , trapeze , whip

Xem thêm các từ khác

  • Swing door

    a door that swings open on being pushed or pulled from either side and then swings closed by itself.
  • Swing music

    swing 2 ( def. 1 ) ., a style of jazz played by big bands popular in the 1930s; flowing rhythms but less complex than later styles of jazz[syn: swing...
  • Swing shift

    a work shift in industry from midafternoon until midnight., the group of workers on such a shift., noun, anchor watch , dogwatch , early evening shift...
  • Swinge

    to thrash; punish.
  • Swingeing

    enormous; thumping., slang . swinging ( def. 3 ) .
  • Swinger

    a person or thing that swings., slang . a lively, active, and modern person whose activities are fashionable or trendy., slang ., a person who indulges...
  • Swinging

    characterized by or capable of swinging, being swung, or causing to swing., intended for swinging upon, by, from, or in, slang . excellent; first-rate.,...
  • Swinging door

    a door that swings open on being pushed or pulled from either side and then swings closed by itself.
  • Swingle

    a swipple., a wooden instrument shaped like a large knife, for beating flax or hemp and scraping from it the woody or coarse portions., to clean (flax...
  • Swinglebar

    a whiffletree.
  • Swingletree

    a whiffletree.
  • Swinish

    like or befitting swine; hoggish., brutishly coarse, gross, or sensual.
  • Swipe

    a strong, sweeping blow, as with a cricket bat or golf club., informal . a swing of the arm in order to strike somebody; punch., a sideswipe., informal...
  • Swiped

    a strong, sweeping blow, as with a cricket bat or golf club., informal . a swing of the arm in order to strike somebody; punch., a sideswipe., informal...
  • Swipes

    poor, watery, or spoiled beer., malt liquor in general, esp. beer and small beer.
  • Swirl

    to move around or along with a whirling motion; whirl; eddy., to be dizzy or giddy, as the head., to cause to whirl; twist., a swirling movement; whirl;...
  • Swirly

    swirling, whirling, or twisted.
  • Swish

    to move with or make a sibilant sound, as a slender rod cutting sharply through the air or as small waves washing on the shore., to rustle, as silk., to...
  • Swiss

    of, pertaining to, associated with, or characteristic of switzerland or its inhabitants., a native or inhabitant of switzerland., ( sometimes lowercase...
  • Switch

    a slender, flexible shoot, rod, etc., used esp. in whipping or disciplining., an act of whipping or beating with or as with such an object; a stroke, lash,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top