- Từ điển Anh - Anh
Tattle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to let out secrets.
to chatter, prate, or gossip.
Verb (used with object)
to utter idly; disclose by gossiping.
Noun
the act of tattling.
idle talk; chatter; gossip.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- babble , blab * , chat , chatter , give away , give the show away , gossip , have a big mouth , jabber , leak , noise , prate , prattle * , rumor , snitch , spill , spill the beans * , spread rumor , squeal , talk , talk idly , tell on , tell tale , yak * , blab , tittle-tattle , whisper , tip , divulge , hearsay , peach , prattle , report , tell
noun
- gossipry , hearsay , report , rumor , talebearing , tittle-tattle , word , blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattler , tattletale , telltale , whisperer
Xem thêm các từ khác
-
Tattler
a person who tattles; telltale., either of two shorebirds of the genus heteroscelus, having a loud, whistling cry., any of various related shorebirds having... -
Tattletale
a talebearer or informer, esp. among children., telltale; revealing, noun, a tattletale smear of lipstick on his collar ., bigmouth , blabber , blabbermouth... -
Tattoo
a signal on a drum, bugle, or trumpet at night, for soldiers or sailors to go to their quarters., a knocking or strong pulsation, british . an outdoor... -
Tattooer
the act or practice of marking the skin with indelible patterns, pictures, legends, etc., by making punctures in it and inserting pigments., a pattern,... -
Tatty
cheap or tawdry; vulgar, shabby or ill-kempt; ragged; untidy, adjective, a tatty production of a shakespearean play ., an old house with dirty windows... -
Taught
pt. and pp. of teach. -
Taunt
to reproach in a sarcastic, insulting, or jeering manner; mock., to provoke by taunts; twit., an insulting gibe or sarcasm; scornful reproach or challenge.,... -
Tauntingly
to reproach in a sarcastic, insulting, or jeering manner; mock., to provoke by taunts; twit., an insulting gibe or sarcasm; scornful reproach or challenge.,... -
Taurine
of, pertaining to, or resembling a bull., pertaining to the zodiacal sign taurus. -
Tauromachy
the art or technique of bullfighting. -
Taurus
astronomy . the bull, a zodiacal constellation between gemini and aries, containing the bright star aldebaran., astrology ., the second sign of the zodiac,... -
Taut
tightly drawn; tense; not slack., emotionally or mentally strained or tense, in good order or condition; tidy; neat., adjective, adjective, taut nerves... -
Tauten
to make or become taut., verb, stiffen , tighten -
Tautly
tightly drawn; tense; not slack., emotionally or mentally strained or tense, in good order or condition; tidy; neat., taut nerves . -
Tautness
tightly drawn; tense; not slack., emotionally or mentally strained or tense, in good order or condition; tidy; neat., taut nerves . -
Tautologic
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautological
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautologist
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautologize
to use tautology. -
Tautology
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.