- Từ điển Anh - Anh
Taut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -er, -est.
tightly drawn; tense; not slack.
emotionally or mentally strained or tense
- taut nerves.
in good order or condition; tidy; neat.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- close , firm , flexed , snug , stiff , strained , stressed , stretched , tense , tightly drawn , trim , unyieldingnotes:taunt meant to mock or tease someone; taut means tightly stretched or tense , tight , orderly , shipshape , spick-and-span , spruce , tidy , trig , well-groomed , drawn , neat , rigid
Xem thêm các từ khác
-
Tauten
to make or become taut., verb, stiffen , tighten -
Tautly
tightly drawn; tense; not slack., emotionally or mentally strained or tense, in good order or condition; tidy; neat., taut nerves . -
Tautness
tightly drawn; tense; not slack., emotionally or mentally strained or tense, in good order or condition; tidy; neat., taut nerves . -
Tautologic
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautological
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautologist
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautologize
to use tautology. -
Tautology
needless repetition of an idea, esp. in words other than those of the immediate context, without imparting additional force or clearness, as in widow woman.,... -
Tautomerism
the ability of certain organic compounds to react in isomeric structures that differ from each other in the position of a hydrogen atom and a double bond. -
Tavern
a place where liquors are sold to be consumed on the premises., a public house for travelers and others; inn., noun, alehouse , bar , barroom , beer joint... -
Taverner
the owner of a tavern., obsolete . a frequenter of taverns. -
Taw
a choice or fancy marble used as a shooter., a game in which marbles are arranged in the center of a circle drawn or scratched on the ground, the object... -
Tawdriness
(of finery, trappings, etc.) gaudy; showy and cheap., low or mean; base, cheap, gaudy apparel., tawdry motives . -
Tawdry
(of finery, trappings, etc.) gaudy; showy and cheap., low or mean; base, cheap, gaudy apparel., adjective, adjective, tawdry motives ., nice , sophisticated... -
Tawer
to prepare or dress (some raw material) for use or further manipulation., to transform the skin of an animal into white leather by the application of minerals,... -
Tawniness
of a dark yellowish or dull yellowish-brown color., a shade of brown tinged with yellow; dull yellowish brown. -
Tawny
of a dark yellowish or dull yellowish-brown color., a shade of brown tinged with yellow; dull yellowish brown., adjective, beige , bronze , brown , brownish... -
Tax
a sum of money demanded by a government for its support or for specific facilities or services, levied upon incomes, property, sales, etc., a burdensome... -
Tax-free
tax-exempt ( def. 1 ) . -
Tax gatherer
a person who collects taxes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.