- Từ điển Anh - Anh
Terminal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
situated at or forming the end or extremity of something
occurring at or forming the end of a series, succession, or the like; closing; concluding.
pertaining to or lasting for a term or definite period; occurring at fixed terms or in every term
- terminal payments.
pertaining to, situated at, or forming the terminus of a railroad.
Botany . growing at the end of a branch or stem, as a bud or inflorescence.
Architecture . noting a figure, as a herm or term, in the form of a bust upon a gaine.
pertaining to or placed at a boundary, as a landmark.
occurring at or causing the end of life
Informal . utterly beyond hope, rescue, or saving
Noun
a terminal part of a structure; end or extremity.
Railroads . a major assemblage of station, yard, maintenance, and repair facilities, as at a terminus, at which trains originate or terminate, or at which they are distributed or combined.
Computers . any device for entering information into a computer or receiving information from it, as a keyboard with video display unit, either adjoining the computer or at some distance from it.
a station on the line of a public carrier, as in a city center or at an airport, where passengers embark or disembark and where freight is received or discharged.
Electricity .
- the mechanical device by means of which an electric connection to an apparatus is established.
- the point of current entry to, or point of current departure from, any conducting component in an electric circuit.
Architecture .
- a herm or term.
- a carving or the like at the end of something, as a finial.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bounding , check out * , closing , concluding , eventual , extreme , fatal , hindmost , incurable , killing , lag , last , latest , latter , lethal , limiting , mortal , on way out , period , ultimate , utmostnotes:a terminus is simply the end or conclusion of something , but a terminal is a structure or installation erected at a terminus , final
noun
- boundary , depot , end , end of the line , extremity , station , termination , terminusnotes:a terminus is simply the end or conclusion of something , but a terminal is a structure or installation erected at a terminus , cathode ray tube , crt , display , input device , monitor , screen , vdt , video displaynotes:a terminus is simply the end or conclusion of something , concluding , deadly , fatal , final , finish , incurable , last , lethal , limit , ultimate
Xem thêm các từ khác
-
Terminate
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Terminating
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Termination
the act of terminating, the fact of being terminated., the place or part where anything terminates; bound or limit., an end or extremity; close or conclusion.,... -
Terminative
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Termini
the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward... -
Terminological
the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,... -
Terminology
the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,... -
Terminus
the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward... -
Termitary
termitarium. -
Termite
any of numerous pale-colored, soft-bodied, chiefly tropical social insects, of the order isoptera, that feed on wood, some being highly destructive to... -
Termless
not limited; unconditional., boundless; endless. -
Termly
a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader... -
Tern
any of numerous aquatic birds of the subfamily sterninae of the family laridae, related to the gulls but usually having a more slender body and bill, smaller... -
Ternary
consisting of or involving three; threefold; triple., third in order or rank., based on the number three., chemistry ., mathematics . having three variables.,... -
Ternate
consisting of three; arranged in threes., botany ., consisting of three leaflets, as a compound leaf., having leaves arranged in whorls of three, as a... -
Terpsichore
classical mythology . the muse of dancing and choral song., ( lowercase ) choreography; the art of dancing. -
Terpsichorean
pertaining to dancing., ( initial capital letter ) of or pertaining to terpsichore., a dancer. -
Terra
earth; land. -
Terra firma
firm or solid earth; dry land (as opposed to water or air)., noun, dry land , earth , ground , ground covering , solid ground , sure ground , terra , terrain -
Terra incognita
an unknown or unexplored land, region, or subject., an unknown and unexplored region; "they came like angels out the unknown"[syn: unknown ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.