- Từ điển Anh - Anh
Underhanded
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
underhand.
short-handed
Synonyms
adjective
- devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , lubricious , shifty , sneaky , clandestine , covert , crooked , cunning , deceitful , dirty , dishonest , fraudulent , furtive , secret , shady , shorthanded , sly , subversive , surreptitious , underhand , unethical , unfair , unscrupulous , wily
Xem thêm các từ khác
-
Underhandedness
underhand., short-handed, noun, by the time of the navy game , army usually finds itself underhanded ., chicanery , craft , craftiness , deviousness ,... -
Underhung
anatomy ., resting on a track beneath instead of being overhung, as a sliding door., (of the lower jaw) projecting beyond the upper jaw., having the lower... -
Underlaid
placed or laid underneath, as a foundation or substratum., having an underneath layer (often fol. by with ), pt. and pp. of underlay., a lace tablecloth... -
Underlain
to lie under or beneath; be situated under., to be at the basis of; form the foundation of., grammar . to function as the root morpheme or original or... -
Underlay
to lay under or beneath., to provide with something laid underneath; raise or support with something laid underneath, to extend across the bottom of.,... -
Underlet
to let below the true value., to sublet. -
Underlie
to lie under or beneath; be situated under., to be at the basis of; form the foundation of., grammar . to function as the root morpheme or original or... -
Underline
to mark with a line or lines underneath; underscore., to indicate the importance of; emphasize, as by stressing or italicizing., printing . a caption under... -
Underling
a subordinate, esp. one of slight importance., noun, aide , assistant , attendant , deputy , flunky * , gofer * , helper , inferior , lackey * , minion... -
Underlying
lying or situated beneath, as a substratum., fundamental; basic, implicit; discoverable only by close scrutiny or analysis, (of a claim, mortgage, etc.)... -
Undermanned
lacking a normal or sufficient work force, complement of troops, or the like; understaffed; short-handed., adjective, shorthanded -
Undermine
to injure or destroy by insidious activity or imperceptible stages, sometimes tending toward a sudden dramatic effect., to attack by indirect, secret,... -
Undermining
to injure or destroy by insidious activity or imperceptible stages, sometimes tending toward a sudden dramatic effect., to attack by indirect, secret,... -
Undermost
lowest, as in position, status, or the like., adjective, lowermost , lowest , nethermost -
Underneath
below the surface or level of; directly or vertically beneath; at or on the bottom of., under the control of; in a lower position in a hierarchy of authority,... -
Undernourish
provide with insufficient quality or quantity of nourishment; "the stunted growth of these children shows that they are undernourished" -
Underpaid
to pay less than is deserved or usual. -
Underpart
the lower part or side, an auxiliary or secondary part or role., the underpart of the plane 's fuselage scraped the treetops . -
Underpass
a passage running underneath, esp. a passage for pedestrians or vehicles, or both, crossing under a railroad, road, etc. -
Underpay
to pay less than is deserved or usual.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.