- Từ điển Anh - Anh
Unheard-of
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
that was never heard of; unknown
such as was never known before; unprecedented
shocking or outrageous
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- exceptional , inconceivable , little-known , nameless , new , novel , outlandish , preposterous , rare , shocking , singular , unbelievable , undiscovered , unfamiliar , unknown , unlikely , unprecedented , unrenowned , unsung , unusual , extraordinary , obscure , outrageous , strange , uncommon , unique
Xem thêm các từ khác
-
Unheard of
that was never heard of; unknown, such as was never known before; unprecedented, shocking or outrageous, an unheard -of artist ., an unheard -of salary... -
Unheralded
appearing without fanfare, publicity, or advance acclaim, appearing without warning or prior announcement; unexpected., the young pianist proved to be... -
Unhesitating
without hesitation; not delayed by uncertainty, unwavering; unfaltering; steady, adjective, an unhesitating decision ., an unhesitating adherence to duty... -
Unhinge
to remove (a door or the like) from hinges., to open wide by or as if by removing supporting hinges, to upset; unbalance; disorient; throw into confusion... -
Unhitch
to free from attachment; unfasten, to become uncoupled or unfastened., to unhitch a locomotive from a train . -
Unholiness
not holy; not sacred or hallowed., impious; sinful; wicked., informal . dreadful; ungodly, they got us out of bed at the unholy hour of three in the morning... -
Unholy
not holy; not sacred or hallowed., impious; sinful; wicked., informal . dreadful; ungodly, adjective, adjective, they got us out of bed at the unholy hour... -
Unhook
to detach by or as if by releasing a hook, to unfasten or open by undoing a hook or hooks, to become unhooked., to unhook a tractor from a trailer ., to... -
Unhoped-for
unexpected; unanticipated, an unhoped -for piece of good luck . -
Unhorse
to cause to fall from a horse, as in battle; dislodge from the saddle, to defeat; overcome; dislodge, as from a position or office, verb, sir gawain unhorsed... -
Unhouse
to drive from a house or habitation; deprive of shelter. -
Unhuman
divested of human qualities or attributes[syn: dehumanized ] -
Unhurried
not hurried; leisurely; deliberate, adjective, an unhurried day ; an unhurried decision ., leisurely , measured -
Unhygienic
unclean and constituting a likely cause of disease; "pathetic dogs kept in small unhygienic cages" -
Uniaxial
having one axis., crystallography . (of a crystal) having one direction in which double refraction does not occur., botany . (of a plant) having a primary... -
Unicellular
having or consisting of a single cell. -
Unicorn
a mythical creature resembling a horse, with a single horn in the center of its forehead, a heraldic representation of this animal, in the form of a horse... -
Unidentified
not yet identified; "an unidentified species"; "an unidentified witness", being or having an unknown or unnamed source; "a poem by an unknown author";... -
Unifiable
capable of being unified. -
Unification
the process of unifying or uniting; union, the state or condition of being unified, noun, noun, the unification of the 13 original colonies ., the unification...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.