- Từ điển Anh - Anh
Unwarranted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adj.
Having no justification; groundless
- unwarranted interference. See Synonyms at baseless
Adjective
incapable of being justified or explained[syn: indefensible ]
without a basis in reason or fact; "baseless gossip"; "the allegations proved groundless"; "idle fears"; "unfounded suspicions"; "unwarranted jealousy"[syn: baseless ]
lacking justification or authorization; "desire for undue private profit"; "unwarranted limitations of personal freedom"[syn: undue ]
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- baseless , bottomless , foundationless , gratuitous , groundless , indefensible , inexcusable , uncalled-for , unconscionable , undue , unfair , unfounded , ungrounded , unjust , unjustifiable , unjustified , unprovoked , unreasonable , unwarrantable , wrong , idle , pointless
Xem thêm các từ khác
-
Unwary
not wary; not cautious or watchful, as against danger or misfortune., adjective, adjective, cautious , heeding , mindful , thoughtful , wary, brash , careless... -
Unwashed
not cleaned or purified by or as if by washing, pertaining to or characteristic of the common people; untutored, unsophisticated, or ignorant; plebeian,... -
Unwearied
not wearied; not fatigued., indefatigable., adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , weariless -
Unweary
with unreduced energy[syn: untired ] -
Unweave
to undo, take apart, or separate (something woven); unravel. -
Unwed
, =====not married. -
Unweighed
not weighed, as for poundage., not carefully thought about, as statements or opinions. -
Unwelcome
not welcome; not giving pleasure or received with pleasure; "unwelcome publicity"; "unwelcome interruptions"; "unwelcome visitors"[ant: welcome ],... -
Unwell
not well; ailing; ill., older use . menstruating., adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish , frail , hospitalized... -
Unwept
not wept for; unmourned, not wept or shed, as tears., an unwept loss . -
Unwholesome
not wholesome; unhealthful; deleterious to health or physical or moral well-being, not sound in health; unhealthy, esp. in appearance; suggestive of disease,... -
Unwholesomeness
not wholesome; unhealthful; deleterious to health or physical or moral well-being, not sound in health; unhealthy, esp. in appearance; suggestive of disease,... -
Unwieldiness
not wieldy; wielded with difficulty; not readily handled or managed in use or action, as from size, shape, or weight; awkward; ungainly. -
Unwieldy
not wieldy; wielded with difficulty; not readily handled or managed in use or action, as from size, shape, or weight; awkward; ungainly., adjective, adjective,... -
Unwilling
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, adjective, adjective, an unwilling partner in the... -
Unwillingly
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, an unwilling partner in the crime ., an unwilling... -
Unwillingness
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, noun, an unwilling partner in the crime ., an unwilling... -
Unwind
to undo or loosen from or as if from a coiled condition, to reduce the tension of; relax, to disentangle or disengage; untwist, to become unwound., to... -
Unwinding
to undo or loosen from or as if from a coiled condition, to reduce the tension of; relax, to disentangle or disengage; untwist, to become unwound., to... -
Unwisdom
lack of wisdom; folly; rashness; recklessness, an act of unwisdom .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.