- Từ điển Anh - Anh
Unwell
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not well; ailing; ill.
Older Use . menstruating.
Synonyms
adjective
- ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish , frail , hospitalized , ill , impaired , incurable , infected , infirm , in poor health , invalid , laid-up , nauseated , not feeling well , run down , sick as a dog , sickly , suffering , under medication , under the weather * , unhealthy , weak , down
Xem thêm các từ khác
-
Unwept
not wept for; unmourned, not wept or shed, as tears., an unwept loss . -
Unwholesome
not wholesome; unhealthful; deleterious to health or physical or moral well-being, not sound in health; unhealthy, esp. in appearance; suggestive of disease,... -
Unwholesomeness
not wholesome; unhealthful; deleterious to health or physical or moral well-being, not sound in health; unhealthy, esp. in appearance; suggestive of disease,... -
Unwieldiness
not wieldy; wielded with difficulty; not readily handled or managed in use or action, as from size, shape, or weight; awkward; ungainly. -
Unwieldy
not wieldy; wielded with difficulty; not readily handled or managed in use or action, as from size, shape, or weight; awkward; ungainly., adjective, adjective,... -
Unwilling
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, adjective, adjective, an unwilling partner in the... -
Unwillingly
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, an unwilling partner in the crime ., an unwilling... -
Unwillingness
not willing; reluctant; loath; averse, opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory, noun, an unwilling partner in the crime ., an unwilling... -
Unwind
to undo or loosen from or as if from a coiled condition, to reduce the tension of; relax, to disentangle or disengage; untwist, to become unwound., to... -
Unwinding
to undo or loosen from or as if from a coiled condition, to reduce the tension of; relax, to disentangle or disengage; untwist, to become unwound., to... -
Unwisdom
lack of wisdom; folly; rashness; recklessness, an act of unwisdom . -
Unwise
not wise; foolish; imprudent; lacking in good sense or judgment, adjective, adjective, an unwise choice ; an unwise man ., responsible , sagacious , thoughtful... -
Unwished-for
undesired; unwelcome, adjective, an unwished -for occurrence ., undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted -
Unwitting
inadvertent; unintentional; accidental, not knowing; unaware; ignorant; oblivious; unconscious, adjective, adjective, his insult , though unwitting , pained... -
Unwittingly
inadvertent; unintentional; accidental, not knowing; unaware; ignorant; oblivious; unconscious, his insult , though unwitting , pained her ., an unwitting... -
Unwonted
not customary or usual; rare, archaic . unaccustomed or unused., adjective, unwonted kindness ., atypic , atypical , novel , unconventional , unordinary -
Unwontedness
not customary or usual; rare, archaic . unaccustomed or unused., unwonted kindness . -
Unworkable
not workable, especially not capable of being put into practice successfully; not practicable, not capable of being carried out or put into practice; "refloating... -
Unworldliness
not worldly; not seeking material advantage; spiritually minded., naive; unsophisticated; provincial., not terrestrial; unearthly. -
Unworldly
not worldly; not seeking material advantage; spiritually minded., naive; unsophisticated; provincial., not terrestrial; unearthly., adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.