- Từ điển Anh - Anh
Whisk
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to move with a rapid, sweeping stroke
to sweep (dust, crumbs, etc., or a surface) with a whisk broom, brush, or the like.
to draw, snatch, carry, etc., lightly and rapidly
to whip (eggs, cream, etc.) to a froth with a whisk or beating instrument.
Verb (used without object)
to sweep, pass, or go lightly and rapidly.
Noun
an act of whisking.
a rapid, sweeping stroke; light, rapid movement.
whisk broom.
a small bunch of grass, straw, hair, or the like, esp. for use in brushing.
an implement, usually a bunch of wire loops held together in a handle, for beating or whipping eggs, cream, etc.
Synonyms
verb
- barrel , bullet , dart , dash , flick , flit , flutter , fly , hurry , race , rush , shoot , speed , sweep , tear , whip , whiz , wipe , zip , bolt , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whirl , wing , zoom , motion
Xem thêm các từ khác
-
Whiskered
having, wearing, or covered with whiskers. -
Whiskers
whiskers, a beard., usually, whiskers. side whiskers., a single hair of the beard., archaic . a mustache., one of the long, stiff, bristly hairs growing... -
Whisky
a liquor made from fermented mash of grain[syn: whiskey ] -
Whisper
to speak with soft, hushed sounds, using the breath, lips, etc., but with no vibration of the vocal cords., phonetics . to produce utterance substituting... -
Whisperer
a person or thing that whispers., a gossip, talebearer, rumor-monger, or the like., noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger... -
Whispering
whispered talk or conversation., rumor, hearsay, or gossip., a whispered sound., that whispers; making a sound like a whisper., like a whisper., given... -
Whispery
like a whisper, abounding in whispers or other quiet, mysterious sounds, adjective, a soft , whispery voice ., dark , whispery streets ., hushed , low... -
Whist
a card game, an early form of bridge, but without bidding. -
Whistle
to make a clear musical sound, a series of such sounds, or a high-pitched, warbling sound by the forcible expulsion of the breath through a small opening... -
Whistle-stop
to campaign for political office by traveling around the country, originally by train, stopping at small communities to address voters., to take a trip... -
Whistle stop
a small, unimportant town, esp. one along a railroad line., a short talk from the rear platform of a train, esp. during a political campaign., a brief... -
Whistler
a person or thing that whistles., something that makes a sound like a whistle, any of various birds whose wings whistle in flight, esp. the goldeneye.,... -
Whit
a particle; bit; jot (used esp. in negative phrases), noun, noun, not a whit better ., lot, atom , crumb , dash , drop , fragment , grain , hoot * , iota... -
White
of the color of pure snow, of the margins of this page, etc.; reflecting nearly all the rays of sunlight or a similar light., light or comparatively light... -
White-collar
belonging or pertaining to the ranks of office and professional workers whose jobs generally do not involve manual labor or the wearing of a uniform or... -
White-haired
having white hair., white-headed ( def. 3 ) . -
White-knuckle ride
when your knuckle are made white from grasping onto the bowl as you take a fierce dump -
White-lipped
having white lips from fear or terror -
White-livered
lacking courage; cowardly; lily-livered., lacking in vitality or spirit; pale; unhealthy. -
White-slave
a woman who is sold or forced into prostitution., a white person held as a slave.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.