- Từ điển Anh - Việt
Acetate process
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
quy trình a xe tat
Giải thích EN: A process in which cellulose is combined with acetic acid or acetic anhydride and sulfuric acid catalyst to make cellulose acetate resin or fiber.Giải thích VN: Một quy trình trong đó xenlulô kết hợp với a xít axetic và a xít sun fua ric làm cho nhựa hoặc sợi bị xen lu lô hóa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acetate staple
sợi axetat, -
Acetate tape
băng acetate, -
Acetazolamide
thuốc lợi tiểu dùng để điều trị chứng tăng nhãn áp, -
Acetic
/ ə'si:tik /, Tính từ: (hoá học) axetic; (thuộc) giấm, Hóa học & vật... -
Acetic-alkali equilibrium
sự cân bằng axít-kiềm, -
Acetic acid
axit axetic, axit axetic, glacial acetic acid, axit axetic băng -
Acetic acid fermentation
sự lên men axetic, -
Acetic acid preserves
thực phẩm bảo quản trong giấm, -
Acetic acid test
thử nghiệmaxit axetic, -
Acetic aldehyde
anđehit axetic, -
Acetic anhydride
anhyđrit axetic, -
Acetic bacteria
vi khuẩn axetic, vi khuẩn giấm, -
Acetic clump
ổ dấm, -
Acetic ether
ê te axetic, -
Acetic fermentation
sự lên men giấm, -
Aceticoceptor
chất nhận axetyl, -
Acetification
/ ə,setifi'kei∫n /, Danh từ: sự hoá giấm; sự làm thành giấm, Hóa học... -
Acetified cask
thùng bị chua, -
Acetifier
/ 'eistifaiə /, dụng cụ axetic hóa, -
Acetify
/ ə'setifai /, Ngoại động từ: làm thành giấm, Nội động từ: hoá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.