- Từ điển Anh - Việt
Alligatoring
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
trạng thái aligato
Giải thích EN: The condition of paint, varnish, or similar coating material that has developed cracks and lines from incorrect application or the effects of the elements.Giải thích VN: Trạng thái của sơn, vecni, hay những nguyên liệu phủ tương tự khi bị nứt hoặc tạo các đường do lỗi khi ứng dụng hoặc do ảnh hưởng của các nguyên tố.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allilaceous
thuộc, giống tỏi., -
Allis, intestinal forceps
kẹp ruột allis, -
Allision
va chạm giữa một tàu đang chạy và một vật đứng yên, -
Allison, lung spatula
banh vén phổi allison, -
Allison tuna
cá ngừ vây vàng, -
Alliterate
/ ə´litə¸reit /, Nội động từ: lặp lại âm đầu, -
Alliteration
/ ə¸litə´reiʃən /, Danh từ: sự lặp lại âm đầu, -
Alliterative
/ ə´litərətiv /, tính từ, lặp âm đầu, -
Alliteratively
Phó từ: theo cách lặp lại âm đầu, -
Allitic soil
đất alit, đất tích nhôm, -
Allium
cây tỏiallium sativum, -
Alllis tissue grasping forceps
kẹp giữ mô allis, -
Allo-isomerism
dị đồng phân, -
Allobarbital
alobacbitan, -
Allobiosis
Danh từ: Đời sống theo môi trường; tính phản ứng theo môi trường, tính dị biến, sự dị biến... -
Allocarp
Danh từ: quả lai giống, -
Allocarpic
Danh từ: tính tạo quả lai giống, -
Allocate
/ 'æləkeit /, Ngoại động từ: chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.