- Từ điển Anh - Việt
Atomize
Nghe phát âmMục lục |
/´ætə¸maiz/
Thông dụng
Cách viết khác atomise
Ngoại động từ
Nguyên tử hoá
Tán nhỏ
Phun
hình thái từ
Chuyên ngành
Ô tô
sự tán nhuyễn
Kỹ thuật chung
làm thành nguyên tử
làm tơi
phun
phun mù
phun sương
Giải thích VN: Phun chất lỏng thành các hạt nhỏ.
tán nhỏ
Kinh tế
tán nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atomized
, -
Atomized brine
nước muối phun sương, -
Atomized liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng phun sương, -
Atomized lubrication
sự bôi trơn bằng phun mù, sự bôi trơn phun mù, -
Atomizer
/ ´ætə¸maizə /, Danh từ: máy phun, máy tán, Cơ khí & công trình:... -
Atomizer quill
ống máy phun, -
Atomizer revolution indicator
chỉ số vòng quay của máy phun mù, -
Atomizing
phun, -
Atomizing apparatus
thiết bị phun, -
Atomizing carburetor
cacburetơ kiểu jiclơ, cacburetơ phun, -
Atomizing carburettor
bộ chế hoà khí kiểu jiclơ, -
Atomizing chamber
buồng phun sương, phòng có bụi, phòng phun bụi, -
Atomizing cone
thiết bị phun, -
Atomizing drying
khử nước phun sương, sấy phun sương, -
Atomizing nozzle
mũi phun sương, kim phun sương, -
Atomizing pressure
áp suất tán nhuyễn (sơn), -
Atomless set function
hàm tập hợp không nguyên tử, -
Atoms
, -
Atomy
/ ´ætəmi /, Danh từ: nguyên tử, vật nhỏ xíu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.