- Từ điển Anh - Việt
Bidding
Mục lục |
/´bidiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặt giá
Sự mời
Xự xướng bài (bài brit)
Mệnh lệnh
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự đặt giá
Xây dựng
sự đặt giá thầu
Kỹ thuật chung
đấu thầu
- Bidding Document
- văn kiện đấu thầu
- bidding documents
- hồ sơ đấu thầu
- bidding documents
- điều kiện đấu thầu
- bidding documents
- tài liệu đấu thầu
- bidding period
- thời kỳ đấu thầu
- bidding requirements
- các yêu cầu đấu thầu
- Competitive Bidding
- đấu thầu cạnh tranh
- International Bidding
- đấu thầu quốc tế
- open bidding
- đấu thầu công khai
- open bidding
- sự đấu thầu công khai
sự mời thầu
Kinh tế
đặt giá mua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- behest , call , charge , demand , dictate , direction , injunction , instruction , invitation , mandate , order , request , summons , word , advance , auction , offer , proffering , proposal , proposition , submission , suggestion , tender , commandment , directive
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bidding Document
văn kiện đấu thầu, -
Bidding assignmen
chỉ định thầu, -
Bidding block
nơi bán đấu giá, -
Bidding contract
hợp đồng đấu giá, -
Bidding document
văn kiện đấu thầu, -
Bidding documents
hồ sơ mời thầu, hồ sơ để gọi thầu, giấy tờ để gọi thầu, quảng cáo để gọi thầu, tài liệu đấu thầu, hồ sơ... -
Bidding period
thời kỳ đấu thầu, -
Bidding procedure
thủ tục gọi thầu, thủ tục gọi thầu, -
Bidding requirements
các yêu cầu đấu thầu, -
Bidding ring
vòng người đặt giá, vòng người đấu thầu, -
Bidding up
nâng giá hỏi mua, -
Biddy
/ ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over... -
Bide
/ baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb,... -
Bidentate
có hai răng, -
Bidet
/ bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây... -
Bidiesel
/bai'di:zəl/, nhiên liệu diesel sinh học, -
Bidimensional
hai chiều, -
Bidirection flow
dòng hai chiều, luồng hai hướng, -
Bidirectional
/ ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional... -
Bidirectional (a-no)
hai chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.