- Từ điển Anh - Việt
Invitation
Nghe phát âmMục lục |
/,invi'teiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự mời, lời mời, giấy mời
Cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
Sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình
Định ngữ
(thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
- an invitation competition
- cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời
Chuyên ngành
Xây dựng
thiệp mời
Kỹ thuật chung
sự gọi
sự mời
Kinh tế
giấy mời
sự mời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allurement , appeal , attraction , begging , bid , bidding , call , challenge , compliments , coquetry , date , encouragement , enticement , feeler * , ground , hit , incitement , inducement , invite , lure , motive , offer , open door * , overture , paper , pass , petition , pressure , proffer , prompting , proposition , provocation , rain check , reason , request , solicitation , suggestion , summons , supplication , temptation , urge , bait , come-on , inveiglement , seduction , proposal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Invitation To Send (ITS)
mời gửi, -
Invitation delay
trễ do mời, -
Invitation for Bid
mời thầu, -
Invitation for bid
mời thầu, -
Invitation for tenders
gọi thầu, sự mời thầu, -
Invitation list
danh sách mời, -
Invitation to bid
sự mời dự thầu, sự gọi thầu, -
Invitation to send
sự mời gửi, sự hỏi vòng, -
Invitation to tender
sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế -
Invitation to transmit
sự mời truyền, -
Invitation to treat
sự mời đàm phán, -
Invitatory
Tính từ: Để mời, -
Invite
/ in'vait /, Ngoại động từ: mời, Đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, Nội... -
Invite bids
gọi thầu, mời thầu, -
Invite program device operation
thao tác thiết bị chương trình mời, -
Invite tenders
gọi thầu, mời thầu, -
Invite tenders for
gọi thầu, -
Invited
, -
Invitee
Danh từ: người được mời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.