- Từ điển Anh - Việt
Blanking
Mục lục |
/'blæηkiη/
Toán & tin
làm trống
sự làm cho trống
tắt tín hiệu
Giải thích VN: Trong màn hình quét, đây là việc tắt chùm tia electron khi nó đã quét tới cuối dòng, để chuyển tới đầu dòng tiếp theo.
Điện tử & viễn thông
sự xóa
Kỹ thuật chung
bán thành phẩm
khuôn
- blanking die
- khuôn cắt phôi
dùi
Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.Giải thích VN: . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.
phôi
sự cắt
sự chắn
sự dập
sự khóa tia
sự khóa
sự triệt
sự xóa chùm
- beam blanking
- sự xóa chùm tia
Cơ - Điện tử
Sự cắt, sự dập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blanking circuit
mạch xóa, -
Blanking cover
nắp đóng, -
Blanking die
khôn cắt, khuôn cắt phôi, dụng cụ đột dập, -
Blanking effect
hiệu ứng đóng, -
Blanking generator
bộ tạo sóng xóa, -
Blanking interval
thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang,... -
Blanking level
mức triệt, mức xóa, -
Blanking machine
máy đột, -
Blanking plate
tấm phôi, -
Blanking plug
nút bịt bằng cao su, -
Blanking press
máy dập, máy rèn dập, máy dập, máy rèn dập, -
Blanking pulse
mức xóa (tín hiệu), tia điện tử mất dấu, -
Blanking punch
mũi dập đột, -
Blanking section
công đoạn chuẩn bị phôi, -
Blanking signal
tín hiệu xóa, -
Blanking sleeve
ống bao không kín, -
Blanking time
thời gian xóa, -
Blanking voltage
điện áp xóa, -
Blankly
/ ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something... -
Blankness
/ ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.