- Từ điển Anh - Việt
Blockage
Nghe phát âmMục lục |
/´blɔkidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự bao vây; tình trang bị bao vây
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự tắc đường ống
Điện tử & viễn thông
tắc nghẽn
Kỹ thuật chung
lỗi
sự chắn
sự chặn
sự đóng kín
sự kẹt
sự tắc
trục trặc
Kinh tế
sự phong tỏa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barricade , barrier , block , clog , hamper , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , snag , stop , traverse , wall
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blockage effects
hiệu ứng tắc nghẽn, -
Blockage element
phần tử (làm) tắc nghẽn, -
Blockage of foreign currency
sự phong tỏa ngoại hối, -
Blockanesthesia
gây tê phong bế, -
Blockbuster
/ 'blɔk,bʌstə /, Danh từ: bộ phim thành công và nổi tiếng, phim bom tấn, siêu nhiên, -
Blockbusting
/ ´blɔk¸bʌstiη /, Xây dựng: đại bịp, -
Blocked
/ blɔkt /, Cơ khí & công trình: bị khóa chặt, Toán & tin: bị... -
Blocked-Completed Sequence Number (BCSN)
số chuỗi của các khối hoàn chỉnh, -
Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
truyền dẫn không đồng bộ bị chặn, -
Blocked By Reception Of The Blocking Signal (BBR)
bị chặn do thu được tín hiệu chặn, -
Blocked By Sending the blocking signal (BBS)
bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn, -
Blocked Calls Delayed (telephony) (BCD)
trì hoãn các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked Calls Held (BCH)
giữ các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked Calls Released (BCR)
giải tỏa các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked account
tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa, -
Blocked assets
tài sản đóng băng, -
Blocked building
nhà hợp khối, -
Blocked currency
đồng tiền bị phong tỏa, -
Blocked deposit
tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa, -
Blocked electrical impedance
trở kháng bị chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.