- Từ điển Anh - Việt
Blowout
Nghe phát âmMục lục |
/´blou¸aut/
Điện lạnh
sự nổ cầu chì
Kỹ thuật chung
sự bật hơi
Giải thích EN: A rupture of a container that suddenly expels or exhausts the air, gas, or liquid contained within..
Giải thích VN: Sự rách, vỡ của thùng chứa làm cho không khí, hơi hoặc chất lỏng chứa bên trong đột ngột thoát ra.
sự phun trào (dầu)
Kinh tế
bán nhanh hết
Chứng khoán
Chứng khoán bán chạy
Địa chất
sự phụt đột ngột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , break , burst , detonation , eruption , escape , flat tire , leak , puncture , rupture , tear , bash , binge , feast , riot * , shindig , spree , blowup , explosion , fulmination , celebration , shindy , gala , meal , party , valley
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blowout cock
van xả, -
Blowout dune
cồn gió thổi, -
Blowout fuse
cầu chì nổ, -
Blowout magnet
nam châm dập hồ quang, nam châm thổi từ, -
Blowout preventer (BOP)
thiết bị chống phun dầu, -
Blowout through door or window opening
sự phụt hơi qua cửa mở, -
Blowpipe
/ ´blou¸paip /, Danh từ: Ống hàn, Ống thổi thuỷ tinh, Ống xì đồng, Ống thổi lửa, Cơ... -
Blowpipe analysis
phân tích ống thông khí, -
Blowpipe bumer
đèn xì, -
Blowpipe burner
mỏ hàn thổi, -
Blowpipe heating flame
ngọn lửa thổi nung nóng (mỏ hàn), -
Blowpipe nole
mỏ của cần hàn, -
Blowpipe nozzle
vòi phun mỏ hàn hơi, -
Blowpipe set
mỏ hàn vạn năng, -
Blows
, -
Blowtorch
/ ´blou¸tɔ:tʃ /, như blowlamp, Cơ khí & công trình: bộ đèn hàn, Kỹ thuật... -
Blowtube
ống xì đồng, Danh từ: Ống thổi thuỷ tinh, Ống xì đồng, -
Blowup
/ ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa:... -
Blowwing
, -
Blowy
/ ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.