- Từ điển Anh - Việt
Carouse
Nghe phát âmMục lục |
/kə´rauz/
Thông dụng
Danh từ
(như) carousal
Nội động từ
Chè chén, ăn uống no say
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- booze , drink , frolic , go on a spree , have fun , imbibe , paint the town , paint the town red , play , quaff , raise cain * , revel , riot , roister , wassail , whoop it up , binge , debauch , feast , hell , party , royster , spree
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caroused
, -
Carousel
/ ¸kærə´sel /, Danh từ: trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn), Kinh... -
Carouser
/ kə´rauzə /, danh từ, người thích chè chén, no say, -
Carp
/ ka:p /, Danh từ: (động vật học) cá chép, hình thái từ: Kinh... -
Carp-
(carpo-) prefíx. chỉ cổ tay., -
Carpal
/ ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay, -
Carpal articulation
khớp tụ cốt tay, khớp cổ tay, -
Carpal bone
khối xương cổ tay tụ cốt cổ tay, -
Carpal bone fourth
xương móc, -
Carpal bone great
xương cả, -
Carpal bonefourth
xương móc, -
Carpal bonegreat
xương cả, -
Carpal canal
ống cổ tay, -
Carpal dorsal ligament
dây chằng gian mu cổ tay, -
Carpal ligament
dây chằng bên trong của khớp cổ tay, -
Carpal sulcus
rãnh cổ tay, -
Carpal tunnel
ống cổ tay, -
Carpal tunnel syndrome
hội chứng rãnh khối xương cổ tay, -
Carpale distale quartum
xương móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.