- Từ điển Anh - Việt
Coalesce
Nghe phát âmMục lục |
/,kouə'les/
Thông dụng
Nội động từ
Liền, liền lại (xương gãy)
Hợp, hợp lại, kết lại
Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
hình thái từ
- Ved: coalesceed
- Ving: coalesceing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cùng mọc
hợp
hợp nhất
kết tụ
kết lại
kết lại kết đông
đông tụ
làm kết tụ
Kinh tế
nối lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , amalgamate , associate , bracket , cleave , cling , cohere , combine , commingle , commix , conjoin , connect , consolidate , fuse , hook up with , incorporate , integrate , join , join up with , link , merge , mingle , mix , relate , stick , tie in with , unite , wed , compound , concrete , conjugate , couple , marry , meld , unify , yoke , blend , fraternize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coalesced copper
đồng catốt đóng bánh, đồng sạch ôxi, -
Coalescence
/ ,kouə'lesns /, Danh từ: sự liền lại, sự hợp lại, sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp... -
Coalescent
/ ¸kouə´lesənt /, -
Coalescent pack
khoang tụ, -
Coalescer
bộ kết tụ, chống đông kết, chất kết tụ, -
Coalescing agent
tác nhân kết tụ, -
Coalface
/ ´koul¸feis /, Kỹ thuật chung: gương than, -
Coalface support
Địa chất: vì chống gần gương, vì chống sát gương lò, -
Coalfield
bể than, mỏ than, vùng khai thác than, -
Coalgetting
Địa chất: sự khai thác than, -
Coalification
/ ¸koulifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: hóa than, Kỹ thuật chung:... -
Coaling
sự ăn than, sự lấy than, -
Coaling-station
Danh từ: cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than, -
Coaling crane
cẩu trục ăn than, cần trục ăn than, máy bốc xếp than đá, -
Coaling depot
kho than, -
Coaling pier
bến than, -
Coaling port
cảng rót than, -
Coaling quay
bến cảng than,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.