- Từ điển Anh - Việt
Companionable
Nghe phát âmMục lục |
/kəm´pænjənəbl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ làm bạn, dễ kết bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , amicable , buddy buddy , clubby , complacent , congenial , conversable , convivial , cordial , cozy , cozy with , familiar , genial , good-natured , gregarious , intimate , mellow , neighborly , outgoing , pally , palsy , sociable , social , tight , tight with
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Companionableness
/ kəm´pænjənəbəlnis /, -
Companionate marriage
Danh từ: sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả... -
Companionship
/ kəm´pænjənʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bạn bè, (ngành in) tổ thợ sắp chữ, Từ... -
Companionway
/ kəm´pænjən¸wei /, Kinh tế: cầu thang giữa các tầng tàu, -
Company
/ ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè,... -
Company's risk
rủi ro của công ty, -
Company, corporation
công ty, -
Company-owned enterprise
xí nghiệp thuộc công ty, -
Company analysis
sự phân tích tài chính (của công ty), -
Company assessment
đánh giá điều kiện nội bộ công ty, -
Company branch
chi nhánh công ty, -
Company car
xe công ty (phân biệt với xe hơi riêng), -
Company checkers
Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) những người thám báo, -
Company contract
hợp đồng công ty, -
Company credit
tín dụng công ty, -
Company director
giám đốc công ty, thủ trưởng xí nghiệp, -
Company doctor
người cứu công ty, -
Company earning
lợi nhuận của công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.