- Từ điển Anh - Việt
Corner head
Nghe phát âmXây dựng
khuôn góc
Giải thích EN: In plastering applications, a molding that is built into corners to prevent pieces from breaking off; it is usually made of metal.Giải thích VN: Trong việc trát tường, một khuôn đúc được đặt trong các góc để tránh bị gãy rời; chúng thường được làm bằng kim loại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corner iron
sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ -
Corner joint
đầu nối góc, mối ghép (ở) góc, chỗ nối góc, góc nối (liên kết), mối hàn góc, mối nối ở góc, mối hàn góc, -
Corner kick
phạt góc, -
Corner lap
mí cong ở góc, -
Corner load of Kirchhoff
lực tại góc của kirchhoff, -
Corner load of kirchhoff
lực tại góc của kirchhoff, -
Corner loss
tổn hao theo góc, -
Corner loudspeaker
loa (đặt góc), -
Corner mark
vạch giới hạn, mốc ranh giới (mỹ), -
Corner mast
cột ở góc, -
Corner mounts
giá lấp góc, -
Corner panel
panen góc, -
Corner pier block
khối tường góc, -
Corner pilaster
cột giả ở góc, trụ bổ tường ở góc, -
Corner pile
cột góc, trụ góc, -
Corner pillar
cột góc, trụ góc, trụ ở góc, trụ góc, -
Corner plate
bản ở góc, bản thép nối, bản thép ở góc, thước đo bằng tôn, tấm ở góc, thép góc, -
Corner point
điểm góc, -
Corner pole
cột góc, cột góc, trụ góc, -
Corner post
trụ mốc, cột trụ, trụ góc, cột góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.