- Từ điển Anh - Việt
Charter
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃa:tə/
Thông dụng
Danh từ
Hiến chương
- International Educators' Charter
- hiến chương nhà giáo quốc tế
- the Great Charter
- đại hiến chương nước Anh ( 1561215)
Đặc quyền
Sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
Giấy nhượng đất
Ngoại động từ
Ban đặc quyền
Thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự thuê tàu
thuê tàu
- charter party
- bên thuê tàu
- charter-party
- hợp đồng thuê tàu
- voyage charter
- hợp đồng thuê tàu chuyến
Hóa học & vật liệu
thuê tàu thuyền
Xây dựng
hiến chương
Kỹ thuật chung
điều lệ
Kinh tế
cho đặc quyền
đặc quyền
- charter of concession
- giấy nhượng đặc quyền
dành đặc quyền (cho ai)
điều lệ
điều chương
hiến chương
sự thuê mướn (tàu, thuyền,máy bay)
thuê
- air charter movement
- vận chuyển đường không bằng máy bay thuê bao
- aircraft charter agreement
- hợp đồng thuê máy bay
- bank charter
- thuê bao ngân hàng
- bare boat charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- berth charter
- hợp đồng thuê tàu đến bến
- berth charter
- sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ
- charter base
- tiêu chuẩn thuê tàu
- charter boat
- tàu chở thuê bao
- charter boat
- tàu thuê bao
- charter business
- nghiệp vụ thuê tàu
- charter contract
- hợp đồng thuê bao
- charter flight
- chuyến bay thuê bao
- charter freight
- phí vận chuyển đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê tàu
- charter freight
- vận phí thuê tàu
- charter hire
- thuê bao
- charter money
- tiền thuê
- charter party
- hợp đồng thuê tàu
- charter party
- hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe)
- charter party bill of lading
- vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu)
- charter party bill of lading
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- charter rate
- giá hợp đồng thuê ngoài
- charter train
- xe lửa thuê bao
- charter-party B/L
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- consecutive voyage charter
- việc thuê tàu từng chuyến liên tục
- daily charter
- hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày)
- deadweight charter
- thuê tàu trọng tải
- demise charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- demise charter
- thuê tàu trơn
- gross charter
- điều kiện thuê tàu gộp cả phí
- gross charter
- hợp đồng thuê cả phí
- gross charter
- thuê tàu cả phí
- hull charter
- sự thuê tàu trơn
- hull charter
- thuê tàu trơn
- independent charter
- thuê bao độc lập
- lump-sum charter
- hợp đồng thuê bao tàu
- lump-sum charter
- việc thuê bao tàu
- net charter
- hợp đồng thuê tàu tịnh
- net charter
- thuê tàu tịnh
- new charter
- hợp đồng thuê tàu mới
- old charter
- hợp đồng thuê tàu cũ
- open charter
- hợp đồng thuê tàu ngỏ
- part cargo charter
- sự thuê chở một phần
- per day charter
- thuê tàu ngày
- port charter
- hợp đồng thuê tải đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu đến cảng
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu chính
- provisioned charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- return voyage charter
- thuê tàu đi và về, khứ hồi
- round charter
- hợp đồng thuê tàu đi và về
- single voyage charter
- hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- single voyage charter
- sự thuê tàu chuyến một
- single voyage charter
- sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- time charter
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter
- sự thuê tàu định hạn
- time charter
- thuê bao tàu theo giờ
- time charter
- thuê tàu định hạn
- time charter vessel
- tàu thuê định kỳ
- time charter-party
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter-party
- hợp đồng thuê tàu định hạn,
- type charter party
- hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn
- Uniform General Charter
- hợp đồng tiêu chuẩn thuê tàu tạp hóa
- voyage charter
- hợp đồng thuê chuyến
- voyage charter
- sự thuê tàu chuyến
- voyage charter-party
- bên thuê tàu theo chuyến
- voyage charter-party
- hợp đồng thuê tàu chuyển
- voyage charter-party
- người thuê tàu theo chuyến
- whole cargo charter
- hợp đồng thuê tàu toàn bộ
thuê bao (tàu, máy bay....)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , bond , code , concession , constitution , contract , conveyance , deed , document , endowment , franchise , grant , indenture , license , pact , patent , permit , prerogative , privilege , right , settlement , canon , commission , decalogue , guarantee , instrument , magna carta , warrant , warranty
verb
- allow , authorize , borrow , contract , employ , engage , hire , lease , let , license , permit , rent , sanction , agreement , commission , constitute , constitution , deed , empower , grant , member , pact , privilege
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charter-party
/ ´tʃa:tə¸pa:ti /, Danh từ: hợp đồng thuê tàu, Giao thông & vận tải:... -
Charter-party B/L
vận đơn theo hợp đồng thuê tàu, -
Charter-party bill or lading
vận đơn theo hợp đồng thuê tàu, -
Charter-plane
Danh từ: tàu bay chở khách, -
Charter airline
hãng hàng không bay theo hợp đồng, -
Charter base
tiêu chuẩn thuê tàu, -
Charter bill of lading
vận đơn theo hợp đồng thuê tàu, -
Charter boat
tàu chở thuê bao, tàu thuê bao, -
Charter business
nghiệp vụ thuê tàu, -
Charter capital
Nghĩa chuyên ngành: vốn điều lệ, -
Charter contract
hợp đồng thuê bao, -
Charter flight
chuyến bay thuê bao, -
Charter freight
cước hợp đồng, phí vận chuyển đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê tàu, vận phí thuê tàu, cước thuê tàu, -
Charter hire
thuê bao, số tiền trả cho việc thuê tàu, -
Charter land
giấy chứng đất được cấp phép đặc biệt, -
Charter money
tiền thuê, -
Charter of concession
giấy nhượng đặc quyền, -
Charter of the United Nations
hiến chương liên hiệp quốc, -
Charter party
bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận... -
Charter party bill of lading
vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), vận đơn theo hợp đồng thuê tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.