- Từ điển Anh - Việt
Strengthen
Mục lục |
/ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
- to strengthen the leadership
- củng cố lãnh đạo
Nội động từ
Trở nên mạnh; trở nên vững chắc
Thúc đẩy
- strengthen community
- thúc đẩy cộng đồng
Hình Thái Từ
- Ved : Strengthened
- Ving: Strengthening
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) tàm tăng bền, gia cố
Hóa học & vật liệu
làm bền
Toán & tin
tăng cường, gia cố
Xây dựng
hóa bền
Điện lạnh
gia bền
Kỹ thuật chung
khuếch đại
làm chắc thêm
làm cho vững
gia cố
tăng cứng
Kinh tế
đông đặc
tăng nồng độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , add fuel to fire , anneal , ascend , bolster , brace , build up , buttress , confirm , corroborate , empower , enhance , enlarge , establish , extend , fortify , harden , heighten , increase , intensify , invigorate , justify , make firm , mount , multiply , regenerate , reinforce , rejuvenate , renew , restore , rise , set up , sinew * , steel , step up , substantiate , support , sustain , temper , tone , tone up , toughen , wax * , animate , back , back up , bear out , bloom , brace up , burgeon , carry weight , cheer , consolidate , embolden , enhearten , enliven , flourish , flower , gather resources , gird , give weight , inspirit , nerve , nourish , prepare , prosper , rally , ready , refresh , thrive , uphold , forearm , beef , bind , encourage , endure , energize , help , improve , prop , revitalize , stabilize
Từ trái nghĩa
verb
- break down , hurt , weaken , discourage , dishearten , dissuade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strengthen, reinforce
tăng cường, -
Strengthen arch
vòm thắt đai, -
Strengthened
được gia cố, được tăng cường, strengthened river, sông được gia cố -
Strengthened edge
cạnh được tăng cường, -
Strengthened passenger compartment
khoang hành khách tăng bền, -
Strengthened river
sông được gia cố, -
Strengthened sheet
thép hình gia cường, -
Strengthener
phụ gia tăng cứng (cho bê tông), -
Strengthening
/ ´streηθəniη /, Danh từ: sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường,... -
Strengthening cover plate
thanh nẹp tăng cường, -
Strengthening of bridge
tăng cường cầu, -
Strengthening of bridges
tăng cường cầu, -
Strengthening of reinforcing
sự tăng cường thép cốt, -
Strengthening piece
bộ phận tăng bền, -
Strengthening reinforcement
cốt thép tăng cường thêm, -
Strengthening rib
gân tăng cứng, gân tăng bền, gân tâng cứng, gân căng bền, sườn tăng cường, -
Strengthening ring
vành xiết, -
Strengthening ring eye
móc kéo cứng, vòng treo cứng, -
Strengthening ring segments
khâu vòng thắt, -
Strengthening rings spacing
bước vành xiết, khoảng cách vành xiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.