Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Costume

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔstju:m/

Thông dụng

Danh từ

Quần áo, y phục
national costume
quần áo dân tộc, quốc phục
Cách ăn mặc, trang phục, phục sức
costume ball
buổi khiêu vũ cải trang
costume jewellery
đồ nữ trang giả
costume piece play
vở kịch có y phục lịch sử

Ngoại động từ

Mặc quần áo cho

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

quần áo
trang phục
y phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , attire , clothing , dress , duds * , ensemble , fashion , garb , getup , guise , livery , mode , outfit , rig * , robes , style , suit , uniform , wardrobe , habiliment , turnout , clothes , disguise , robe

Xem thêm các từ khác

  • Costume ball

    Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Costume design

    Danh từ: thiết kế trang phục,
  • Costume jewellery

    thành ngữ, costume jewellery, đồ nữ trang giả
  • Costume piece play

    Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • Costumed

    Tính từ: mặc y phục,
  • Costumier

    / kɔs´tju:miə /, Danh từ: người cho thuê y phục sân khấu,
  • Cosubordinate

    Tính từ: cùng phụ thuộc,
  • Cosy

    / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ...
  • Cot

    / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cot-death

    Danh từ: tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn,
  • Cot (cotangent)

    cotang, cotg,
  • Cot death

    chết trong giường cũi.,
  • Cotagent

    Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
  • Cotangent

    / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp...
  • Cotangent (cot)

    cotang, cotg,
  • Cotangent curve

    đường cotg, đường cong,
  • Cotangential

    / ¸koutæn´dʒenʃəl /,
  • Cotangential orbit

    quỹ đạo cotang,
  • Cote

    / kout /, Danh từ: chuồng súc vật, Toán & tin: độ cao, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top