- Từ điển Anh - Việt
Dephlegmation
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
ngưng hồi lưu
làm mát trong lọc dầu
Giải thích EN: The partial condensation of vapor to form a liquid containing higher boiling constituents than the original vapor, often done in a distillation operation.Giải thích VN: Việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng có chứacác chất có điểm sôi cao, thường làm trong hoạt động lọc.
Kỹ thuật chung
cất phân đoạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dephlegmator
bộ làm mát trong lọc dầu, -
Dephlogisticate
giảm viêm, -
Dephosphorise
/ di:'fɔsfəraiz /, -
Dephosphorization
/ di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học &... -
Dephosphorize
/ di:'fɔsfəraiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử phôtpho, Hóa học &... -
Dephosphorylation
(sự) lọai phosphoryl, -
Depict
/ di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ... -
Depicter
/ di'piktə /, danh từ, người vẽ, người tả, người miêu tả, -
Depiction
/ di´pikʃən /, Danh từ: thuật vẽ, thuật hoạ, sự tả, sự miêu tả, Kỹ... -
Depictive
/ di´piktiv /, tính từ, vẽ, mô tả, miêu tả, -
Depictor
/ di'piktə /, -
Depicture
/ di´piktʃə /, ngoại động từ, (như) depict, tưởng tượng, -
Depigmentation
/ di:pigmən'tei∫n /, Danh từ: sự mất sắc tố; sự khử sắc tố, sự loại sắc tố, -
Depigmented nevus
nơvi thiếu máu, -
Depigmentosus nevus
nơvi thiếu máu, -
Depilate
/ 'depileit /, Ngoại động từ: làm rụng tóc, làm rụng lông, nhổ tóc, vặt lông, Kinh... -
Depilating machinery
thiết bị tạo lông cứng, -
Depilation
/ ,depi'lei∫n /, Danh từ: sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông,Depilator
/ 'depileitə /, Danh từ: người nhổ tóc, người vặt lông, nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông,Depilatory
/ di´pilətəri /, Tính từ: làm rụng lông, Danh từ: thuốc làm rụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.