- Từ điển Anh - Việt
Dewaxing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
loại parafin
sự cô đặc ( dầu thô)
Giải thích EN: A process that removes solid hydrocarbon waxes from petroleum fractions, as in lube oil manufacturing.Giải thích VN: Một quá trình tách các hạt hidrocacbon khỏi thành phần của dầu thô, ví dụ như trong sản xuất dầu nhờn.
Điện lạnh
khử parafin
khử sáp
sự khử parafin
sự khử sáp
Kỹ thuật chung
loại sáp
tách parafin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dewberry
/ ´dju:bəri /, Danh từ: (thực vật học) quả mâm xôi, -
Dewclaw
Danh từ: cựa; móng huyền (chân chó, nai), -
Deweeding oil
dầu diệt cỏ, dầu trừ cỏ, -
Dewiness
/ ´dju:inis /, danh từ, tình trạng phủ sương, sự ướt sương, sự đẫm sương, -
Dewlap
/ ´dju:¸læp /, Danh từ: yếm bò, (thông tục) cằm chảy xuống (người), -
Dewlapped
Tính từ: có yếm bò, có cằm chảy xuống (người), -
Dewless
Tính từ: không có sương, -
Deworming
sự tẩy giãn, -
Dewpoint
sương [điểm sương], -
Dewy
/ ´dju:i /, Tính từ: như sương, long lanh, Ướt sương, đẫm sương, Từ đồng... -
Dexamphetamine
loại thuốc tương tự với amphetamine, -
Dexiben meter
máy đo mức, -
Dexiocardia
tim sang phải, -
Dexiotropic
Tính từ: cuốn phải (cây); quay về phía phải (bộ phận của động vật), Y... -
Dexter
/ ´dekstə /, tính từ, phải, bên phải, -
Dexterity
/ dɛkˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải,Dexterous
/ ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây...Dexterously
Phó từ: khéo léo, sắc sảo,Dextr-
(dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt.,Dextrad
về bên phải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.