- Từ điển Anh - Việt
Drained
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
đã tháo cạn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đã hút khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , beat * , bleary , burned out , dead , dead tired , depleted , dragging , effete , far-gone , hacked , pooped * , spent , washed-out , weary , wiped-out , worn-out , fatigued , rundown , tired out , wearied , weariful , worn-down , beat , bushed , devoid , pooped , used up , worn out
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drained cable
cáp được hút khô, cáp tháo nhựa, -
Drained red soil
đất đỏ thấm nước, -
Drainer
/ ´dreinə /, Danh từ: rổ, rá, vật dụng làm ráo nước, Hóa học & vật... -
Draining
Nghĩa chuyên ngành: sự tháo khô, Nghĩa chuyên ngành: sự rút nước,... -
Draining-board
/ ´dreiniη¸bɔ:d /, Danh từ: mặt nghiêng trên chạn đựng bát đĩa (để ráo nước), -
Draining board
sàn thoát nước, -
Draining cock
van xả, -
Draining device
cơ cấu tháo cạn, -
Draining engine
bơm làm thoát nước, bơm tiêu nước, -
Draining plug
nút xả, -
Draining pump
bơm làm thoát nước, bơm tiêu nước, -
Draining rack
máng dẫn, ống dẫn, ống dẫn, -
Draining screen
sàng khử nước, sàng làm róc nước, Địa chất: máy sàng khử nước, -
Draining tap
vòi tháo, -
Draining tray
khay xả dầu, -
Draining valve
van tiêu, vòi tháo sạch, van thoát nước, van xả, -
Draining work
công tác thoát nước, -
Drainpipe
/ ´drein¸paip /, Kỹ thuật chung: ống thoát nước, -
Drains
, -
Drainway
dòng chảy ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.