- Từ điển Anh - Việt
Drool
Nghe phát âmMục lục |
/´dru:l/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi
Nội động từ
Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drivel , expectoration , salivation , slaver , slobber , spit , spittle
verb
- dribble , lick one’s chops , salivate , slaver , slobber , water at the mouth , drivel , froth , ooze , run , slabber , spit , water , dote on , enthuse , fondle , gush , lick chops , make much of , pet , rave , rhapsodize , rhapsody , slobber over , spoil , want , desire
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drooled
, -
Drooling
, -
Droop
/ dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản,... -
Droop-nose aircraft
máy bay mũi chúc, -
Droop-snout
mũi lệch (cánh), -
Droop flap
cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống, -
Droop nose
mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc -
Drooped
, -
Drooped aileron
cánh liệng treo, cánh phụ treo, -
Drooping
/ ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Drooping-characteristic welding set
bộ hàn đặc tính sụt, -
Drooping dipole
lưỡng cực chếch, -
Drop
/ drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút... -
Drop-bomb
Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu... -
Drop-bottom bucket
gàu trút ở đáy, -
Drop-bottom car
goòng có đáy lật, Địa chất: goòng tháo qua đáy, -
Drop-bottom gondola
toa trần tháo dây, -
Drop-centre axle
trục (cần) lõm, -
Drop-centre rim
rãnh lõm niềng xe, -
Drop-curtain
/ ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.