- Từ điển Anh - Việt
Release
Nghe phát âm/ri'li:s/
Thông dụng
Danh từ
Sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)
Sự thả, sự phóng thích
Sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
Giấy biên lai, giấy biên nhận
(pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại
(vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng
- energy release
- sự giải phóng năng lượng
(kỹ thuật) cái ngắt điện
(kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra
(quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)
Sự giải ngũ, sự phục viên
(hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)
Ngoại động từ
Làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)
Tha, thả, phóng thích
Miễn, tha (nợ...), giải thoát
Phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
(pháp lý) nhường, nhượng
(vật lý) cắt dòng
(kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch
(quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)
(quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên
(hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
hình thái từ
Chuyên ngành
Môi trường
Sự rò thoát
- Bất kỳ việc làm đổ, rò rỉ, bơm, rót, bốc toả, trút đổ, tuôn chảy, tiêm truyền, rò rỉ, lọc, vứt bỏ, hoặc tống khứ hoá chất nguy hại hoặc những chất cực độc vào môi trường.
Cơ - Điện tử
Sự nhả, sự ngắt, sự thoát ra, cái ngắt mạch, (v)thả, nhả, tách ra, ngắt
Cơ khí & công trình
sự xả (nước)
- pre-release
- sự xả nước (trong hồ để đón lũ)
- release of power production
- sự xả nước để phát điện
Hóa học & vật liệu
sự cắt ra
Toán & tin
hoạt động bằng rơle
Vật lý
cấu khởi động
cấu ngắt
- instantaneous release
- cấu ngắt tức thời
cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
Xây dựng
buông
sự buông ra
Điện
cơ cấu ngắt (mạch)
sự cắt đường dây
Giải thích VN: Sự cắt đường dây vào máy trước đó đã được giữ để nối đường dây liên lạc trong hệ thống điện thoại tự động. Sự cắt đường dây liên lạc của máy trong hệ thống điện thoại chuyển mạch tay.
Điện tử & viễn thông
sự giải thoát
Điện lạnh
sự tỏa ra
Kỹ thuật chung
bản phát hành
bộ nhả
lượng nước xả (qua tuabin nhà máy thủy điện)
khớp ly hợp
nhả khớp
nhả
giải phóng
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng xong.
- Early Device Release (EDR)
- giải phóng sớm thiết bị
- effective of release
- hiệu ứng giải phóng
- energy release
- giải phóng năng lượng
- guard release
- sự giải phóng canh giữ
- heat release
- sự giải phóng nhiệt
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- premature release
- giải phóng sớm
- Release (REL)
- tin báo giải phóng
- Release - Guard Signal (RLG)
- tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
- release lever
- sự giải phóng
- Software Release Letter (SRL)
- tín hiệu giải phóng phần mềm
nới lỏng
Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
phiên bản
- candidate release
- phiên bản ứng cử
- general release
- phiên bản chung
- next release
- phiên bản kế tiếp
- preview release
- phiên bản xem trước
- previous release
- phiên bản trước
- release notes
- thông tin về phiên bản
- release number
- số hiệu phiên bản
- release position
- số hiệu phiên bản
- SVR4 (UnixSystem V Release 4)
- hệ điều hành Unix V phiên bản 4
- test release
- phiên bản kiểm tra
- test version, edition, release
- phiên bản kiểm tra
sự cách ly
sự cắt
sự chia
sự giải phóng
- guard release
- sự giải phóng canh giữ
- heat release
- sự giải phóng nhiệt
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
sự lỏng ra
sự ngắt
- instantaneous release
- sự ngắt tức thời
- no-volt release
- sự ngắt không điện áp
sự nhả
sự phát thải
sự tách
- forward release
- sự tách trước
sự thả
sự thải ra
sự tháo ra
sự thoát ra
thả ra
tháo
- dump (relief, release by-pass) valve
- van tháo
- ice cube release
- cái tháo [dỡ] đá lập phương
- ICR (independentcomponent release)
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- mold release agent
- chất tháo khuôn
- mould release agent
- chất tháo khuôn
- mould release agent
- chất trợ tháo khuôn
- mould release agent
- hợp chất tháo dỡ khuôn
- release agent
- chất trợ tháo khuôn
- release from the mould
- sự tháo khuôn
- release of forms
- sự tháo ván khuôn
- release valve
- van tháo nước
- to release the screw
- tháo ốc
- to release the screw
- tháo ốc, vặn lỏng ốc
- trim panel release tool
- dụng cụ tháo tấm trang trí
Kinh tế
ấn hành
ấn xuất bản
biên lai
- freight release
- biên lai xác nhận đã trả vận phí
biên nhận
cho bán ra
cho lưu hành (một cuốn sách, một tạp chí...)
cho phép
cho phổ biến
cho qua (của hải quan)
- customs release
- sự cho qua của hải quan
cho ra
chuyển nhượng
công bố
đưa ra
đưa ra bán
giải
- freight release
- giấy giải tỏa hàng
- release clause
- điều khỏan giải tỏa
- release funds (to...)
- giải ngân
- release funds (to...)
- giải tỏa vốn
- release of bank account
- sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng
- release of gold (forexport)
- sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
- release of goods against payment
- giải phóng hàng khi thanh toán
- release of goods against payment
- giải phóng hàng khi thanh toán (tiền hàng)
- release someone from a promise (to...)
- giải ước cho ai
giải phóng
giải tỏa
giải trừ
hiệu suất
nhượng lại
nhượng lại (tài sản...)
nới ra
phát hành
phim ảnh trình chiếu
phóng thích
sự cho đi
sự đưa ra bán
sự giải thoát
sự giải trừ
sự hủy bỏ
sự miễn
sự mở ra
sự nhượng lại (tài sản...)
sự phát hành
sự phóng thích
sự từ bỏ (quyền lợi...)
tách ra
thả
từ bỏ (quyền lợi...)
tung ra
xuất bản
xuất ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , acquittal , acquittance , charge , clemency , commute , deliverance , discharge , emancipation , exemption , exoneration , floater , freedom , freeing , let-off , liberation , liberty , lifeboat , lifesaver , manumission , relief , spring , turnout , walkout , announcement , flash * , handout , issue , leak , news , notice , offering , proclamation , propaganda , publicity , story
verb
- absolve , acquit , bail out , cast loose , clear , commute , deliver , discharge , disengage , dispense , drop , emancipate , exculpate , excuse , exempt , exonerate , extricate , free , give off , give out , go easy on , issue , leak , let off , let off steam , let up on , liberate , loose , loosen , manumit , open up , set at large , set free , set loose , spring , surrender , take out , turn loose , turn out , unbind , unchain , undo , unfasten , unfetter , unleash , unloose , unshackle , untie , vent , wipe slate clean , yield , give , give forth , let out , send forth , throw off , disburden , disembarrass , disencumber , relieve , shake off , unburden , cashier , terminate , bail , disband , eliminate , emit , freedom , let go , mitigate , news , pardon , parole , publication , publish , ransom , relinquish , remit , rescue , story , trip , uncork
Từ trái nghĩa
noun
- check , collection , gathering , hold
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Release-bearing hub
ống bọc cữ nhả khớp, -
Release-bearing sleeve
ống lót cữ nhả khớp, -
Release-coated paper
giấy cán láng, -
Release-guard signal
tín hiệu báo lỗi, -
Release (REL)
tin báo giải phóng, -
Release - Guard Signal (RLG)
tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông, -
Release Complete (RLC)
hoàn thành giải tỏa, -
Release agent
chất đỡ khuôn, chất tách rời, chất trợ tháo khuôn, chất bôi trơn ván khuôn, chất làm nhả khuôn, -
Release and assumption of risk notice
cáo tri thông tin và quy trách về điều rủi ro, -
Release bearing
cữ chặn nhả khớp, bạc đạn tách ly hợp (pich tê), ổ có cữ nhả khớp, ổ trục nhả khớp, vòng nhả côn, -
Release bill of lading
vận đơn cho qua, -
Release button
nút nhả phanh tay, núm nhả, nút nhả, -
Release catch
cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả, -
Release clause
điều khỏan giải tỏa, -
Release clutch
khớp ngắt, khớp ngắt, khớp ly hợp, -
Release cock
van giảm áp, van giảm áp, -
Release current
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch), -
Release energy
năng lượng tỏa ra, -
Release for irrigation
sự xả để tưới ruộng, -
Release for shipment
sự cho phép, sự cho phép ra cảng, sự cho phép bốc dỡ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.