- Từ điển Anh - Việt
Enactment
Nghe phát âmMục lục |
/i´næktmənt/
Thông dụng
Cách viết khác enaction
Như enaction
Chuyên ngành
Kinh tế
ban hành
bản văn (của một đạo luật)
đạo luật
sắc lệnh
sự ban hành
sự ban hành (đạo luật)
sự thông qua
văn bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , acting , depiction , execution , impersonation , performance , personation , personification , playing , portrayal , representation , command , commandment , decree , dictate , edict , legislation , order , ordinance , proclamation , ratification , regulation , statute , act , assize , bill , lex , measure , law
Từ trái nghĩa
noun
- block , disallowance , hindrance , stop , veto
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enactor
danh từ, người thảo ra đạo luật, -
Enactory
Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật, -
Enaliosaur
Danh từ: (cổ sinh vật) hải long, -
Enallogene
khác nguồn, -
Enamel
/ i'næml /, Danh từ: men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề... -
Enamel(l)ing
sự tráng men, -
Enamel-insulated
cách men, được bọc men, -
Enamel-lined
men [(đã) tráng men], -
Enamel-lined berry enamel-lined
hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong, -
Enamel (UK)
lớp phủ, -
Enamel (led) berry enamel-lined
hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong, -
Enamel berry enamel-lined
hộp sắt tây có sơn phủ để khỏi bị rỉ đen, -
Enamel bloating
sự tráng men, -
Enamel cap
mũ men, -
Enamel cell
nguyên bào tạo men, -
Enamel chipping
sự vỡ men, -
Enamel chisel
cái đục men răng, -
Enamel cloth
vải nhựa, vải không thấm nước, -
Enamel color
màu men tráng, -
Enamel colour
chất nhuộm men, màu men tráng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.