- Từ điển Anh - Việt
Encompass
Nghe phát âmMục lục |
/in´kʌmpəs/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vây quanh, bao quanh
Bao gồm, chứa đựng
Hoàn thiện, hoàn thành
hình thái từ
- Ved: encompassed
- Ving:encompassing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bao quanh
vây quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beset , circle , compass , encircle , enclose , envelop , environ , gird , girdle , hem in , ring , admit , comprehend , comprise , cover , embody , embrace , have , hold , incorporate , involve , subsume , take in , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , include , achieve , circulate , circumscribe , circumvent , clip , constitute , contain , engird , envelope , span , surround
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encompassment
/ in´kʌmpəsmənt /, danh từ, sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao gồm, sự chứa đựng, sự mưu toan, sự hoàn thiện, sự hoàn... -
Encopresia
di phần, -
Encopresis
ỉađùn, -
Encore
/ ´ɔη¸kɔ: /, Thán từ: (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!, Danh từ:... -
Encored
, -
Encoring
, -
Encounter
bre / ɪn'kaʊntә(r) /, name / ɪn'kaʊntər /, hình thái từ: Danh từ: sự... -
Encounter group
nhóm gặp gỡ, -
Encounter problem
bài toán gặp nhau, -
Encounter range
phạm vi ra đa phát hiện tàu chạy ngược chiều (tàu gặp nhau), -
Encourage
bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Encouraged
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired... -
Encouragement
/ in´kʌridʒmənt /, Danh từ: sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, niềm khuyến khích, niềm cổ... -
Encouragement of investment
sự khuyến khích đầu tư, -
Encouragements and sanctions
thưởng và phạt, -
Encouragements and sanctions (in...)
thưởng và phạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.