- Từ điển Anh - Việt
Excavation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ekskə´veiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đào; hố đào
Sự khai quật
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khai đào
Xây dựng
nền đường đào
Kỹ thuật chung
hố đào
hố
khai thác
- working excavation
- lò khai thác
đào
đào đất
hầm
hào
sự đào đất
sự khai đào
- subsurface excavation
- sự khai đào ngầm
sự khai thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blasting , burrow , cavity , cut , cutting , dig , disinterring , ditch , dugout , exhuming , hole , hollow , mine , mining , pit , quarry , removal , scooping , shaft , shoveling , trench , trough , unearthing
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excavation and backfill
công tác đào và đắp, -
Excavation bottom
đáy hố đào, -
Excavation depth
độ sâu hố đào, -
Excavation line
tuyến khai đào, -
Excavation of optic disk
lõm gai thần kinh thị, -
Excavation pay line
đường ranh giới đào hào (để tính công), -
Excavation pit
hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công -
Excavation pit flooding
sự ngập hố móng thi công, ngập nước hố móng thi công, -
Excavation procedures
các phương pháp đào, -
Excavation spoil
đất đá đào ra ở hố móng, -
Excavation volume
khối lượng đào, khối đào, khối đất đào, khối lượng đào, -
Excavation work
công việc đào đất, -
Excavation works
công tác đào đất, -
Excavationof optic disk
lõm gai thầnkinh thị, -
Excavations (straight type)
bẩy thẳng, -
Excavatioons (curved type)
bẩy cong, -
Excavator
/ 'ekskəveitə /, Danh từ: người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc, Xây... -
Excavator bucket
gầu máy xúc, gầu xúc, -
Exceed
/ ik´si:d /, Động từ: vượt quá, phóng đại, Ăn uống quá độ, Hình thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.