- Từ điển Anh - Việt
Fascia
Nghe phát âmMục lục |
/'fæʃiə/
Thông dụng
Cách viết khác fasciae
Danh từ
Băng, dải (vải)
(y học) băng
(kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
(giải phẫu) cân
(kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)
Chuyên ngành
Ô tô
bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
Xây dựng
dầm biên cầu
tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)
Giải thích EN: A flat, broad, horizontal board that covers the joint between the top of a wall and the projecting eaves. Also, fascia board.Giải thích VN: Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.
Y học
cân mạc
Kỹ thuật chung
băng
dải
đai
gờ
Xem thêm các từ khác
-
Fascia antebrachii
mạc cánh tay, -
Fascia axillaris
mạc nách, -
Fascia beam
dầm có bản cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, -
Fascia board
đường gờ nổi, dải, -
Fascia brachii
mạc cánh tay, -
Fascia buccopharyngea
mạc miệng-hầu, -
Fascia cervicalis
mạc cổ, -
Fascia clitoridis
mạc âm vật, -
Fascia colli
mạc cổ, -
Fascia cribrosa
mạc sàng, -
Fascia cruris
mạc đùi, -
Fascia diaphragmatis pelvis inferior
mạc cơ hoành chậu dứới, -
Fascia diaphragmatis urogenitalis inferior
lá dứoi củamạc đáy chậu giữa, -
Fascia diaphragmatis urogenitalis superior
lá trên củamạc đáy chậu giữa, -
Fascia dorsalis manus
mạc mu bàn tay, -
Fascia dorsalis pedis
mạc mu bàn chân, -
Fascia endothoracica
mạc nội ngực, -
Fascia girder
rầm biên, -
Fascia graft
mảnh ghép mạc, -
Fascia gutter
máng tiêu nước (đặt) nổi, máng tiêu nước đặt nổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.