- Từ điển Anh - Việt
Cover
Nghe phát âm/'kʌvə/
Thông dụng
Danh từ
Vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
Vung, nắp
Lùm cây, bụi rậm
Chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú
Màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng))
Bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)
(thương nghiệp) tiền bảo chứng
Dưới sự yểm trợ của
Ngoại động từ
Che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
Mặc quần áo, đội mũ
(quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát
Giấu, che giấu, che đậy
Bao gồm, bao hàm, gồm
Trải ra
Đi được
Đủ để bù đắp lại được, đủ để trả
Nhằm, chĩa vào (ai)
Ấp (trứng)
(động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)
(báo chí) theo dõi hoặc dự để lấy tin
- to cover a conference
- theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
Bảo hiểm
Phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)
Giấu giếm, che đậy
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Nắp, chụp, vỏ bọc, bao, lớp phủ, bọc, che, đậyphủ
Ô tô
lốp (kiểu lốp Mỹ)
Toán & tin
bao gói
tờ bìa
vật che đậy máy
Xây dựng
bề rộng có ích
lợp (nhà)
lớp lát lò
Kỹ thuật chung
bao
bao phủ
bảo vệ
cái nắp
che đậy
che phủ
nắp
nắp bảo vệ
náp phủ
đậy
lớp bảo vệ
lớp bồi tích
lớp che
lớp lát
lớp mái
lớp mặt
lớp phủ
lớp phủ (nền đường)
áo
áo bọc
mái
mặt đường
mũ
phủ
sự che phủ
sự phủ
tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)
vành
vỏ bọc
vỏ
Kinh tế
bảo đảm
bao gồm
bảo hiểm
- automatic cover
- bảo hiểm tự động
- automatic termination of cover
- sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
- broker's cover note
- đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
- continental cover
- bảo hiểm lục địa
- cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- cover note
- phiếu bảo hiểm
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm mở rộng
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm triển hạn
- extension of a insurance cover
- sự mở rộng bảo hiểm
- forward cover
- bảo hiểm kỳ hạn
- inception of insurance cover
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- insurance cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- life cover
- tiền bảo hiểm nhân thọ
- open cover
- bảo hiểm bao
- open cover
- phiếu bảo hiểm dự ước
- open cover
- phiếu bảo hiểm ngỏ
- scope of cover
- phạm vi nhận bảo hiểm
- scope of cover
- phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
- tender to contract cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- working cover
- nghề bảo hiểm
bảo hộ
bảo lãnh
bao quát
bù lấp (khoản tổn thất)
bù thêm
che chở
đủ để bù vào (chi phí)
nắp
phạm vi bảo hiểm
tiền bảo chứng
tiền cược
tiền ký quỹ
vỏ bọc
vung
Địa chất
lớp đất phủ, lớp bồi tích mặt đất, đất đá phủ, đá phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awning , bark , binding , camouflage , canopy , canvas , cap , caparison , case , ceiling , cloak , clothing , coating , covering , coverlet , disguise , dome , dress , drop , envelope , facade , false front * , fig leaf , front , guise , hood , integument , jacket , lid , marquee , mask , masquerade , overlay , paint , parasol , polish , pretense , put-on , roof , screen , seal , semblance , sheath , sheet , shroud , smoke screen * , spread , stopper , tarp , tarpaulin , tegument , tent , top , umbrella , varnish , veil , veneer , window-dressing , wrapper , wraps , asylum , concealment , covert , defense , guard , harbor , harborage , haven , port , protection , refuge , retreat , safety , sanctuary , security , shelter , color , coloring , disguisement , face , false colors , gloss , pretext , show , bush , capsule , casing , cloisters , cope , cortex , counterpane , jungle , mantle , operculum , pall , pallium , plate , quilt , safeguard , superimposition , tilt , underbrush , undergrowth , underwood
verb
- blanket , board up , bury , bush up , cache , camouflage , canopy , cap , carpet , cloak , clothe , coat , conceal , cover up , crown , curtain , daub , disguise , do on the sly , dress , eclipse , encase , enclose , enfold , ensconce , enshroud , envelop , hood , house , invest , layer , mantle , mask , obscure , overcast , overlay , overspread , protect , put on , screen , secrete , set on , shade , shield , shroud , stash , superimpose , superpose , surface , veil , bulwark , defend , fend , reinforce , safeguard , secure , shelter , watch over , be enough , comprehend , comprise , consider , deal with , embody , embrace , encompass , examine , incorporate , involve , meet , provide for , reach , refer to , suffice , survey , take account of , broadcast , detail , investigate , narrate , recount , relate , report , tell of , write up , balance , counterbalance , double for , insure , make good , make up for , offset , relieve , stand in for , substitute , take over , take the rap for , cross , do , journey over , pass over , pass through , range , track , traverse , trek , hide , hush , clad , sheathe , side , skin , spread , make , copulate with , drape , hatch , laminate , lid , obnubilate , overlie , pave , roof , sanctuary , serve , span , tegmen , thatch , whitewash , wrap
Từ trái nghĩa
verb
- lay bare , lay out , reveal , uncover , unwrap , abandon , disregard , forget , ignore , leave alone , exclude
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cover, Alternator rear end
vỏ đuôi máy phát, -
Cover, Disc Brake Dust
Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh, -
Cover, covering
lớp phủ, -
Cover- meter
máy đo chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép, -
Cover-box premix chamber
buồng đốt trước, -
Cover-charge
phí phục vụ (của quán cơm, thu theo mỗi bữa ăn), -
Cover-crop
Danh từ: cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...) -
Cover-flapping cover
nắp lật bản lề, -
Cover-joint
bản phủ mối nối, -
Cover-meter
máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép, -
Cover-plate
bản nối ốp, bản má, bản má, bản nối ốp, -
Cover-point
Danh từ: (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê), -
Cover-slip
kính đậy, -
Cover-stone chips
đá dăm, -
Cover-story
Danh từ: truyện tranh ở bìa tạp chí, -
Cover (of reinforcement)
lớp bảo vệ cột thép, -
Cover (over pipe)
vành ống, -
Cover Crop
cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất... -
Cover Material
vật liệu che phủ, lớp đất che phủ lên chất thải đặc rắn ở khu chôn rác y tế. -
Cover Page Editor
trình soạn thảo trang bìa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.