- Từ điển Anh - Việt
Fireclay or fire clay
Kỹ thuật chung
đất sét chịu lửa
Giải thích EN: A clay, containing large amounts of hydrous aluminum silicates, that can resist high temperatures without disintegrating or deforming; used in manufacturing such products as crucibles and firebrick. Also, FIRESTONE.Giải thích VN: Loại đất sét, chứa một lượng lớn nhôm hidro silicat, có thể chống lại nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hay méo mó. Loại này được dùng để sản xuất ra nồi nấu kim loại và gạch chịu lửa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Firecracker
Danh từ: pháo (để đốt), pháo nổ, this year , it is forbidden to set off firecrackers, năm nay cấm đốt... -
Fired
được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu -
Fired-dog
Danh từ: vỉ lò, -
Fired-off
Tính từ: Đã cháy hết, -
Fired-on
được nung tiếp, -
Fired-process equipment
lò thu nhiệt, -
Fired appliances and flues
lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng, -
Fired clay
đất sét nung, -
Fired heater
thiết bị đốt nóng lửa trực tiếp, -
Fired tea
chè khô, -
Fired tube
đèn đốt, -
Firedamp
khí mê tan, -
Firedamp-proof machine
máy phòng khí mỏ, -
Firedamp reforming process
quy trình tạo nhiên liệu có nhiệt cao, -
Firedog
cột chống chịu lửa, -
Firefighting
sự cứu hỏa, -
Firefighting axe
rìu chữa cháy, -
Firefighting personnel
nhân sự chữa cháy, -
Firefly
Danh từ: đom đóm, -
Fireguard
vòm lò sưởi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.