- Từ điển Anh - Việt
Deform
Nghe phát âmMục lục |
/di'fɔ:m/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho méo mó, làm biến dạng
Bóp méo, xuyên tạc
- to deform the governmental policies
- xuyên tạc đường lối của chính phủ
hình thái từ
Kỹ thuật chung
biến dạng
làm biến dạng
làm đổi dạng
làm đổi dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- batter , blemish , buckle , contort , cripple , damage , deface , flaw , gnarl , grimace , impair , injure , knot , maim , malform , mangle , mar , misshape , mutilate , ruin , skew , spoil , twist , warp , wince , disfigure , distort , disarrange
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deformability
tính biến dạng, wall deformability, tính biến dạng của tường -
Deformable
Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do,... -
Deformable curve
biểu đồ biến dạng, -
Deformable delay
sự trễ biến dạng, -
Deformable front section
phần trước biến dạng được, -
Deformable joint
mối nối biến dạng, mối nối mềm, -
Deformable rear section
phần sau biến dạng được, -
Deformable system
hệ biến dạng, nonlinearly-deformable system, hệ biến dạng phi tuyến -
Deformation
/ ¸di:fɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo... -
Deformation-free continuum
continum không biến dạng, -
Deformation (due to buckling)
biến dạng do mất ổn định, -
Deformation (due to fatigue)
biến dạng do mỏi, -
Deformation (under load)
biến dạng do tải trọng, -
Deformation calculation
tính toán biến dạng, -
Deformation capacity
khả năng biến dạng, -
Deformation characteristic
đặc trưng biến dạng, -
Deformation condition
điều kiện biến dạng, -
Deformation diagram
biểu đồ biến dạng, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính -
Deformation due to bending
biến dạng do uốn, biến dạng do uốn, -
Deformation due to buckling
biến dạng do uốn cong dọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.