- Từ điển Anh - Việt
Fission
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản phân đôi
(vật lý) sự phân hạt nhân
Hóa học & vật liệu
tách đôi
Nguồn khác
- fission : Chlorine Online
Y học
phân cắt
Kỹ thuật chung
phân hạch
- fast fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhanh
- fission bomb
- bom phân hạch
- fission cross section
- tiết diện phân hạch
- fission energy
- năng lượng phân hạch
- fission fragment
- mảnh phân hạch
- fission fragments
- mảnh phân hạch
- fission gas plenum
- khoảng thông khí phân hạch
- fission heat
- nhiệt (lượng) phân hạch
- fission heat
- nhiệt lượng phân hạch
- fission ionization chamber
- buồng iôn hóa phân hạch
- fission neutrons
- nơtron phân hạch
- fission product
- sản phẩm phân hạch
- fission product
- sản vật phân hạch
- fission product separation
- tách sản vật phân hạch
- fission rate
- suất phân hạch
- fission reaction
- phản ứng phân hạch
- fission recoil
- sự giật lùi phân hạch
- fission spike
- vùng đỉnh phân hạch
- heat of fission
- nhiệt phân hạch
- high-energy fission
- phân hạch năng lượng cao
- nuclear fission
- sự phân hạch
- nuclear fission
- sự phân hạch hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân hạch nguyên tử
- nuclear fission
- sự phân hạch tự phát
- spontaneous fission
- sự phân hạch tự phát
- thermal fission factor
- hệ số phân hạch nhiệt
- thermal neutron fission
- phân hạch do nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- sự phân hạch bởi nơtron nhiệt
sự chia
sự phân hạch
sự tách
Cơ - Điện tử
Sự phân hạch, sự phân đôi, sự tách
Sự phân hạch, sự phân đôi, sự tách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atomic reaction , atom smashing , dividing , division , nuclear fission , parting , severance , splitting the atom , thermonuclear reaction , breaking , reaction , scission , splitting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fission bomb
bom phân hạch, -
Fission cross section
tiết diện phân hạch, -
Fission energy
năng lượng phân hạch, -
Fission fragment
mảnh phân hạch, mảnh phân hạt (nhân), -
Fission fragments
mảnh phân hạch, -
Fission gas plenum
khoảng thông khí phân hạch, -
Fission heat
nhiệt (lượng) phân hạch, nhiệt lượng phân hạch, -
Fission ionization chamber
buồng iôn hóa phân hạch, -
Fission neutron
nơtron phân hạch, -
Fission neutrons
nơtron phân hạch, -
Fission product
sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch -
Fission product separation
tách sản vật phân hạch, -
Fission rate
suất phân hạch, -
Fission reaction
phản ứng phân hạch, -
Fission recoil
sự giật lùi phân hạch, -
Fission spike
vùng đỉnh phân hạch, -
Fissionable
Danh từ: (vật lý) có thể phân hạt nhân, phân hạch được, dễ phân hạch, -
Fissionfragment
mảnh phân hạt (nhân), -
Fissionneutron
nơtron phân hạch, -
Fissionproduct
sảnphẩm phân hạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.